Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 22
Cấu trúc れる・られる (Thể khả năng):
Ví dụ:
[る1]Động từ → 見る + られる(1)
[る5]Động từ → 座る + れる
[う]Động từ → 歌う + える
[く]Động từ → 歩く + ける
[す]Động từ → 話す + せる
[つ]Động từ → 打つ + てる
[ぬ]Động từ → 死ぬ + ねる
[ぶ]Động từ → 飛ぶ + べる
[む]Động từ → 休む + める
[ぐ]Động từ → 泳ぐ + げる
Ngoại lệ:
する → できる
(1) 見れる、ら抜き言葉 (trong văn nói thông thường). Một số người có thể coi đây là không ngữ pháp.
Chi tiết về れる・られる (Thể khả năng):
Ngoài các động từ 'Thể bị động', れる và られる (các động từ trợ) được sử dụng khi diễn đạt khả năng '可能'.
られる sẽ được gắn vào dạng cơ bản của Động từ thể từ điển (dạng sau khi る đã bị bỏ). Cũng lưu ý rằng れる và られる tự chúng cư xử như các động từ る thông thường, vì vậy có thể được chia thành nhiều thì khác nhau giống như một động từ tiêu chuẩn.
られる sẽ được gắn vào dạng cơ bản của Động từ thể từ điển (dạng sau khi る đã bị bỏ). Cũng lưu ý rằng れる và られる tự chúng cư xử như các động từ る thông thường, vì vậy có thể được chia thành nhiều thì khác nhau giống như một động từ tiêu chuẩn.
- 明日までに届けられる?Bạn có thể giao hàng trước ngày mai không? (Tiếng Nhật tự nhiên, có thể diễn đạt 'khả năng', 'tính bị động', 'tôn trọng', hoặc 'sự xảy ra tự phát')
- 一人で全部食べられる?Bạn có thể ăn tất cả những cái này một mình không? (Tiếng Nhật tự nhiên, có thể diễn đạt 'khả năng', 'tính bị động', 'tôn trọng', hoặc 'sự xảy ra tự phát')
- トムはすぐに新しい文法を覚えれる。Tom có thể nhớ ngữ pháp mới ngay lập tức. (Tiếng Nhật tự nhiên chỉ khi diễn đạt 'khả năng', không phải 'tính bị động', 'tôn trọng', hoặc 'sự xảy ra tự phát')
- 彼はなんでも食べれる。Anh ấy có thể ăn bất cứ thứ gì. (Tiếng Nhật tự nhiên chỉ khi diễn đạt 'khả năng', không phải 'tính bị động', 'tôn trọng', hoặc 'sự xảy ra tự phát')
- この歌は弾けますか?Bạn có thể chơi bài hát này không?
- この池では色々な魚が釣れます。Bạn có thể câu nhiều loại cá trong hồ này.
- サリーはほとんどの漢字を書くことができる。Sally có thể viết hầu hết các kanji.
れる・られる (Thể khả năng)
Ghi chú sử dụng cho れる・られる (Thể khả năng):
ことができる và られる (khi được sử dụng với nghĩa 'tiềm năng') có cùng một sắc thái. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng ことができる thì lịch sự hơn một chút.
Từ đồng nghĩa với れる・られる (Thể khả năng):
得る・得る
Có khả năng, Có thể, Khả năng
Động từ[れる・られる]
Đã được thực hiện đối với ~ bởi ~, Thực hiện mà không có sự đồng ý, Thực hiện khiến ai đó thất vọng
ことができる
Có thể, Có khả năng
聞こえる
Để có thể nghe thấy, Nghe (giống như), (Có thể) nghe, Để được nghe
見える
Để trở nên rõ ràng, Để có vẻ như, Để nằm trong tầm nhìn
Ví dụ れる・られる (Thể khả năng)
あの山が見られますか。
Bạn có thấy ngọn núi ở đằng kia không?
私は夏休みごろ、旅行に行ける。
Tôi có thể đi một chuyến du lịch vào kỳ nghỉ hè.
私の妹は100字の漢字が書ける。
Em gái nhỏ của tôi có thể viết 100 kanji.
10分待てますか。
Bạn có thể chờ 10 phút không?
彼は力が強いからあの重いテレビ台を一人で持てます。
Anh ấy mạnh, nên anh ấy có thể nhấc lên chiếc kệ tivi nặng đó một mình.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!