Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 27
Cấu trúc 化(か)する:
Danh từ + 化(する)
Danh từ + 化 + する(1) + Danh từ
(1) した、の
Chi tiết về 化(か)する:
化 tự nó là một hậu tố trong tiếng Nhật có nghĩa là 'thay đổi', hoặc 'biến đổi'. Khi kết hợp với する, nó có nghĩa là 'biến thành (A)', trong đó (A) là danh từ mà 化 được kết nối. Cấu trúc này thường được dịch là '~ification', hoặc '~ization', và các hậu tố tương tự trong tiếng Việt.
- あと数年で運転は自動化する。Trong vài năm tới, việc lái xe sẽ trở nên tự động.
- 私は仕事で書類をデータ化する。Tại nơi làm việc, tôi số hóa các tài liệu.
- 劣化した家を立て直す仕事をしたい。Tôi muốn một công việc xây dựng lại những ngôi nhà xuống cấp.
- 日本は紙社会なので仕事をオンライン化するのは厳しい。Bởi vì Nhật Bản là một xã hội giấy, sự số hóa công việc là khó khăn.
- 日本では高齢化が進んでいる。Ở Nhật Bản, dân số đang già hóa dần dần.
化(か)する
Ghi chú sử dụng cho 化(か)する:
Từ đồng nghĩa với 化(か)する:
Ví dụ 化(か)する
それは単純化した英語のように見える。
Có vẻ như đây là tiếng Việt đơn giản hóa.
20世紀には経済成長の原因の一つは自動化だと考えられている。
Người ta cho rằng tự động hóa là một trong những nguồn gốc của sự tăng trưởng kinh tế trong thế kỷ 20.
お父さん、アプリはこうやって最小化するの。
Bố, bố giảm thiểu các ứng dụng như thế này.
その新たなタイプの電池が商品化する計画があると言われている。
Người ta nói rằng đã có kế hoạch thương mại hóa loại pin mới đó.
プラスチックを液化する方法はエネルギ産業を一変させるかもしれない。
Phương pháp lỏng hóa nhựa có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp năng lượng.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!