Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 27
Cấu trúc らしい ②:
Danh từ + らしい。
Danh từ + らしく + Câu
Danh từ + らしい + Danh từ
Chi tiết về らしい ②:
Trong bài học đầu tiên らしい của chúng ta, chúng ta đã thảo luận về cách sử dụng động từ phụ của らしい. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng 形容詞の一部 (tính từ phụ). Một tính từ phụ là một loại tính từ phải được gắn vào một từ khác để có nghĩa.
Để sử dụng らしい theo cách này, nó phải được gắn vào cuối một danh từ, và sẽ ngụ ý rằng một cái gì đó 'đặc trưng của (A)', trong đó (A) là danh từ đứng trước nó. Vì らしい này hành xử giống như một Tính từ đuôi い, nó cũng có thể được chia thành らしく, trước một cụm từ (B) sẽ giải thích thêm về 'cái gì' là/đã là đặc trưng của (A).
Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng một cách tiêu cực, để thể hiện rằng một cái gì đó thường (có thể bất ngờ) 'không đặc trưng của (A)'.
Để sử dụng らしい theo cách này, nó phải được gắn vào cuối một danh từ, và sẽ ngụ ý rằng một cái gì đó 'đặc trưng của (A)', trong đó (A) là danh từ đứng trước nó. Vì らしい này hành xử giống như một Tính từ đuôi い, nó cũng có thể được chia thành らしく, trước một cụm từ (B) sẽ giải thích thêm về 'cái gì' là/đã là đặc trưng của (A).
- トムは本当に男らしいね。Tom, bạn thật sự có vẻ đàn ông.
- タケル君はもうお兄ちゃんなので、お兄ちゃんらしくしなさい!Takeru, bạn đã là một người anh, nên bạn nên hành động như một người anh!
- やっと10月らしい天気になったね。Cuối cùng thời tiết đã trở thành thời tiết tháng 10, bạn không nghĩ sao?
Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng một cách tiêu cực, để thể hiện rằng một cái gì đó thường (có thể bất ngờ) 'không đặc trưng của (A)'.
- トムがこんなに勉強をしているのは見たことがない、トムらしくない。Tôi chưa bao giờ thấy Tom học nhiều như vậy. Nó rất không đặc trưng của anh ấy.
- 今日は8月らしくないです。涼しいです。Hôm nay không đặc trưng cho tháng 8. Trời mát mẻ.
- 彼女は女らしくない人だ。Cô ấy là một người không như phụ nữ.
らしい ②
Ghi chú sử dụng cho らしい ②:
Từ đồng nghĩa với らしい ②:
っぽい
-ish, -như, Đặc trưng của, Điển hình của, Xu hướng để
らしい ①
Có vẻ như, Rõ ràng, Tôi nghe nói
みたいに・みたいな
Giống như, Tương tự như, Giống với
Ví dụ らしい ②
父親:「学校に行きたくなくなることは子供らしい。オレもそうだったよ。」
Cha: 'Không muốn đi học là đặc trưng của trẻ em. Tôi cũng đã như vậy.'
スコット:「これは一番だいこんらしいだいこんだよ!」
Scott: 'Đây là củ cải cực kỳ củ cải trong số các loại củ cải!'
スーツの色で一番人気なのは黒だと思っている。一番サラリーマンらしいし、他の服にも合いやすいから。
Tôi nghĩ rằng màu sắc bộ đồ phổ biến nhất là màu đen. Bởi vì nó là (màu sắc) điển hình nhất cho nhân viên công ty và dễ dàng phối với các trang phục khác.
トモちゃんは女の子だけど、女らしくない。
Tomo-chan là một cô gái, nhưng cô ấy không nữ tính.
「もっと大人らしくしなさいよ!」
'Hãy cư xử như một người lớn hơn!'
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!