Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 27

Cấu trúc 命令形(めいれいけい):

Các ví dụ:
[る1]Động từ() + (1)
[る5]Động từ(すわ) +
[う]Động từ(うた) +
[く]Động từ(ある) +
[す]Động từ(はな) +
[つ]Động từ() +
[ぬ]Động từ() +
[ぶ]Động từ() +
[む]Động từ(やす) +
[ぐ]Động từ(およ) +

Ngoại lệ:
するしろ2
くるこい
くれるくれ

(1)
(2) せよ

Chi tiết về 命令形(めいれいけい):

Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để thể hiện mệnh lệnh, chỉ thị hoặc hướng dẫn. Phương pháp trực tiếp nhất, thô bạo nhất, và do đó ít được sử dụng nhất gọi là dạng mệnh lệnh, vốn là một trong những cách chia động từ cơ bản.
Nếu không có hạt theo sau, dạng mệnh lệnh khá hiếm gặp trong đời sống hàng ngày, nhưng thường được thấy trên các biển báo giao thông, áp phích hoặc băng rôn. Ngoài ra, nó cũng có thể được nghe thấy được hét lên tại các cuộc biểu tình, khi cổ vũ trong các sự kiện thể thao, hoặc trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như một sĩ quan hô lên với một nghi phạm dừng lại.
Động từ được chia sang dạng mệnh lệnh theo cách sau. Đối với động từ う, chỉ cần thay thế kana cuối cùng của bất kỳ động từ nào bằng kana âm え tương ứng từ cùng hàng. Đối với động từ る, thay thế る bằng either ろ hoặc よ.
  • 道路標識(どうろひょうしき):「()まれ!」
    Biển báo: 'Dừng lại!'
  • 警察官(けいさつかん):「()()げろ。」
    Cảnh sát: Giơ tay lên!
Dạng mệnh lệnh có thể đôi khi được nhẹ nhàng hóa bằng hạt . Đây là một mẫu chủ yếu được sử dụng bởi nam giới quen thuộc với nhau, nhằm đưa ra lời khuyên hoặc động viên. Phụ nữ có xu hướng sử dụng dạng て-form lịch sự hơn của động từ.
  • 元気(げんき)()
    Hãy vui lên!
  • 頑張(がんば)
    Chỉ cần cố gắng hết sức nhé!
Bất kỳ động từ nào ngoại trừ ある và いる đều có thể được chia sang dạng mệnh lệnh, do ý nghĩa của chúng chỉ dựa trên sự tồn tại và không gì hơn.
命令形(めいれいけい)

Ghi chú sử dụng cho 命令形(めいれいけい):

Từ đồng nghĩa với 命令形(めいれいけい):

Ví dụ 命令形(めいれいけい)

(わたし)携帯(けいたい)(かえ)

Trả lại điện thoại di động của tôi!

もっと()

Uống nhiều hơn!

ゴミゴミ(ばこ)()てろ

Vứt bỏ rác của bạn vào thùng rác!

(はや)()

Ngủ ngay đi!

先生(せんせい)(みな)(しず)しろ!」()った

Giáo viên đã nói, 'Mọi người, yên lặng!'

cùng bài học

化(か)する

- hóa, - hóa, Để làm cho cái gì đó, Để thay đổi, Để trở thành, Biến đổi thành
Xem chi tiếtreport

らしい ②

điển hình của, -ish・giống như, phù hợp với, trở thành, thích hợp
Xem chi tiếtreport

に見(み)える

Nhìn, Có vẻ, Xuất hiện
Xem chi tiếtreport

様(よう)に

Để, Để mà, Theo cách mà
Xem chi tiếtreport

予定(よてい)だ

Dự định, Có ý định
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image