Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 27
Cấu trúc 予定(よてい)だ:
Động từ + 予定 + だ
Danh từ + の + 予定 + だ
Chi tiết về 予定(よてい)だ:
予定だ là một biểu thức hoạt động rất tương tự như つもりだ 'dự định làm'. Sự khác biệt chính là 予定 là một 'kế hoạch', thay vì một 'dự định'. Chính vì điều này, 予定 thường được sử dụng nhiều hơn cho những điều mà bạn có kế hoạch chính thức để làm (như gặp bạn bè ăn trưa).
Để sử dụng 予定, chỉ cần gắn nó vào dạng không quá khứ của một động từ, hoặc vào một danh từ (sau khi chèn の).
Để sử dụng 予定, chỉ cần gắn nó vào dạng không quá khứ của một động từ, hoặc vào một danh từ (sau khi chèn の).
- 今夜は先輩たちと飲みに行く予定だ。Tôi có kế hoạch để đi uống với senpai của mình tối nay.
- 休みは来週からの予定だ。Thời gian nghỉ của tôi dự kiến sẽ bắt đầu từ tuần tới.
予定(よてい)だ
Ghi chú sử dụng cho 予定(よてい)だ:
Nếu だ hoặc です không được thêm vào sau 予定, nó sẽ ngụ ý rằng 予定 chỉ đơn thuần là sửa đổi động từ/danh từ đứng trước nó, thay vì là một 'kế hoạch' độc lập. Điều này tương tự như sự khác biệt giữa việc nói một cái gì đó như 'Tôi có kế hoạch ăn uống với một người bạn' (tự nhiên), so với 'Tôi có một kế hoạch ăn uống với một người bạn' (không tự nhiên).
- 明日は友達とステーキを食べる予定だ。Tôi có kế hoạch ăn một miếng bít tết với một người bạn vào ngày mai. (Nhật Bản tự nhiên)
- 明日は友達とステーキを食べる予定。Tôi có một kế hoạch 'ăn một miếng bít tết với một người bạn' vào ngày mai. (Nhật Bản không tự nhiên)
Từ đồng nghĩa với 予定(よてい)だ:
つもりだ
Có kế hoạch, Dự định
つもりで
Với ý định làm, Thay vì..., Hành động như thể hoặc giả vờ, Tin rằng..., Nghĩ rằng...
Ví dụ 予定(よてい)だ
会議は月曜日の予定です。
Cuộc họp được lên kế hoạch vào thứ Hai.
学校で研究をする予定です。
Tôi kế hoạch để nghiên cứu tại trường.
卒業してから、仕事を探す予定です。
Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định tìm kiếm một công việc.
大学で2年間勉強して、日本に留学する予定だ。
Tôi dự định học hai năm ở đại học, sau đó du học ở Nhật Bản.
電気代が高くなるけど、エアコンを点けておく予定だ。
Hóa đơn điện có thể cao, nhưng tôi dự định để máy lạnh chạy.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!