Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 11
Cấu trúc だった・でした:
Danh từ + だった
[な] Tính từ + だった
Chi tiết về だった・でした:
Để nói rằng một điều gì đó "đã" như thế nào trong tiếng Nhật, bạn sẽ cần sử dụng だった (thông thường) hoặc でした (lịch sự) gắn vào cuối một danh từ hoặc な-Tính từ. Đây chỉ đơn giản là sự kết hợp của hai động từ phụ, だ (hoặc です khi lịch sự) với た. Đối với だった, chúng ta sẽ cần thêm った vào dạng cơ sở của だ. Đối với です, す sẽ chuyển thành し trước khi thêm た.
- あの電車は静かだった。Chiếc tàu đó đã yên tĩnh.
- 富士山は綺麗でした。Ngọn núi Phú Sĩ đã đẹp.
だった・でした
Ghi chú sử dụng cho だった・でした:
Hình thức quá khứ của い-Tính từ không thể được liên kết với だった hoặc でした, vì chúng có bộ quy tắc biến đổi riêng.
Từ đồng nghĩa với だった・でした:
Động từ nhóm I (Quá khứ)
う - Động từ (Thì quá khứ)
だ
Để trở thành, Là
です
Là, Thì
Ví dụ だった・でした
綺麗 だった。
Nó đã đẹp.
トムだった。
Đó là Tom.
私の車の色はピンクでした。
Chiếc xe của tôi đã là màu hồng.
それは、昨日でした。
Điều đó đã xảy ra hôm qua.
猫が大好きだった。
Tôi thực sự thích mèo. (Mèo đã được yêu bởi tôi)
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!