Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 8
Cấu trúc 嫌(きら)い:
Danh từ + が + 嫌い
嫌い + な + Danh từ
Chi tiết về 嫌(きら)い:
嫌い, có nghĩa là 'không thích', là một trong những Tính từ đuôi なs rất phổ biến trong tiếng Nhật được sử dụng trong nhiều diễn đạt khác nhau. Tất cả các Tính từ đuôi なs đều có cách hành xử tương tự như động từ, ở chỗ hình thức của chúng thay đổi tùy thuộc vào những gì đứng sau chúng.
Đối với 嫌い, nó sẽ đi kèm với な khi hoạt động như một tính từ, だ, hoặc です lịch sự hơn khi hoạt động như một danh từ. Sự phân biệt này được thực hiện tùy thuộc vào việc nó liên kết với một danh từ khác hay độc lập.
Theo cách mà 好き thường được kết hợp với 大 để có nghĩa là 'yêu', 嫌い có thể thường được kết hợp với 大 để có nghĩa là 'ghét'.
Đối với 嫌い, nó sẽ đi kèm với な khi hoạt động như một tính từ, だ, hoặc です lịch sự hơn khi hoạt động như một danh từ. Sự phân biệt này được thực hiện tùy thuộc vào việc nó liên kết với một danh từ khác hay độc lập.
- それは嫌いだ。Tôi không thích điều đó. (Điều đó thì không thích)
- 私はスポーツが嫌いです。Tôi không thích thể thao. (Chúng thì không thích, đối với tôi)
- 彼の嫌いな食べ物はピザです。Thức ăn mà anh ấy không thích là pizza. (Thức ăn mà bị ghét, bởi anh ấy)
Theo cách mà 好き thường được kết hợp với 大 để có nghĩa là 'yêu', 嫌い có thể thường được kết hợp với 大 để có nghĩa là 'ghét'.
- 大嫌いな先輩が来る。Senpai mà tôi ghét đang đến.
嫌(きら)い
Ghi chú sử dụng cho 嫌(きら)い:
Mặc dù kết thúc bằng い, 嫌い là một trong số ít từ thực sự là Tính từ đuôi な, và cần phải được ghi nhớ.
Từ đồng nghĩa với 嫌(きら)い:
好き
Thích, Yêu thích
Ví dụ 嫌(きら)い
パイナップルが嫌い?
Bạn có không thích quả dứa không?
うん、大嫌いだ。
Ừ, tôi ghét nó.
嫌いな食べ物がありますか。
Có món ăn nào mà bạn không thích không?
はい、納豆が嫌いです。
Vâng, tôi không thích natto.
嫌いな色はありません。
Không có màu sắc nào mà tôi không thích.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!