Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 5

Cấu trúc てごらん:

TIÊU CHUẨN:

Verb[て]+ ごらん
Verb[て]+ ごらんなさい

Chi tiết về てごらん:

てご覧(らん) là một cách diễn đạt bằng tiếng kính ngữ trong tiếng Nhật, được sử dụng tương tự như なさい. Nó thường được dịch là 'hãy cố gắng (A)', trong đó (A) là động từ mà ご覧(らん) được kết nối với, thông qua việc sử dụng tiểu từ liên kết て.

  • この(ほん)()____この(ほん)()んだら日本(にほん)について色々(いろいろ)と学(まな)べるよ。
    Hãy thử đọc cuốn sách này. Nếu bạn đọc nó, bạn sẽ học được nhiều điều về Nhật Bản.
  • (そと)()____。虹(にじ)()ているよ。
    Hãy nhìn ra ngoài. Có một cầu vồng đang hiện ra.

Tuy nhiên, mặc dù được dịch là 'hãy cố gắng (A)', ý nghĩa đen của (らん) là 'nhìn', hoặc 'xem kỹ' (xem theo ý muốn, không cần vội). Vì lý do này, てごらん có thể được coi là khá giống với てみる 'cố gắng', nhưng với sự nhấn mạnh thêm của 'hãy cố gắng tùy thích, khi nào bạn thấy thuận tiện'.

てごらん

Ghi chú sử dụng cho てごらん:

Vì ご(らん)ngôn ngữ kính ngữ, nên nó không thể được sử dụng để ám chỉ hành động của chính bạn, hoặc những thứ bạn sẽ 'thử'. Nó sẽ chỉ được sử dụng để đưa ra gợi ý cho người khác về những gì họ nên thử.

  • これ()てごらん。あなただったら絶対(ぜったい)()(おも)よ。

    Hãy thử ăn món này đi. Nếu là bạn, tôi nghĩ bạn chắc chắn sẽ thích nó.

Đôi khi ごらん và なさい sẽ được kết hợp với nhau. Điều này làm tăng nhẹ mức độ của gợi ý, và có thể được xem như một mệnh lệnh rất nhẹ. Vì lý do này, ごらんなさい chủ yếu được sử dụng bởi cấp trên/người lớn tuổi, khi yêu cầu cấp dưới/người nhỏ tuổi thử một điều gì đó.

  • ()てごらんなさい. Một ai đó đã viết những điều tàn nhẫn như thế này trên mạng. Bạn không nghĩ điều này thật tồi tệ sao?

    Hãy nhìn cái này. Ai đó đã viết điều gì đó tàn nhẫn như thế này trên internet. Bạn không nghĩ điều này thật tồi tệ sao?

Từ đồng nghĩa với てごらん:

てください
Xin vui lòng làm
ないでください
Xin đừng (Yêu cầu lịch sự)
てみる
Để cố gắng
なさい
Lệnh để thực hiện
Không, Đừng (Cấm đoán)

Ví dụ てごらん

その景色(けしき)____
(Hãy thử) Nhìn ngắm cảnh vật đó.
ニュースを____。あなたが映(うつ)っているよ。
Hãy thử xem tin tức. Bạn đang xuất hiện trên TV.
あの蝶々(ちょうちょう)____
Cố gắng bắt con bướm đó.
()____。手袋(てぶくろ)をはめてあげるから。
(Cố gắng đưa) cho tôi đôi tay của bạn. Tôi sẽ đeo găng tay vào cho bạn.
もう一度(いちど)____。きっとうまくできるよ。
Thử lại lần nữa xem. Tôi biết bạn có thể làm được.
(おこ)らないから…正直(しょうじき)____
Tôi sẽ không tức giận... **Hãy thử nói** sự thật.
まだ学(まな)んでいない文法(ぶんぽう)を勉強(べんきょう)____
Hãy thử học ngữ pháp mà bạn chưa học.
(みみ)____。小鳥(ことり)の歌声(うたごえ)が聞()こえるよ。
Hãy thử lắng nghe thật kỹ. Bạn sẽ nghe thấy tiếng chim hót.
もっと練習(れんしゅう)____。絶対(ぜったい)できるようになるから。
Hãy cố gắng luyện tập nhiều hơn. Bạn chắc chắn sẽ làm được.
____。こんな手触(てざわ)り初(はじ)めてだよ。
Hãy thử chạm vào nó. Đây là lần đầu tiên tôi cảm nhận được điều gì đó như thế này.
まずは辞書(じしょ)____。それでも分()からなかったら質問(しつもん)してね。
Đầu tiên, **hãy thử tra từ điển**. Nếu bạn vẫn không hiểu, hãy hỏi tôi.
もう一(ひと)つの方法(ほうほう)____。うまくいくかもしれないよ。
Hãy thử làm theo một cách khác. Có thể nó sẽ hiệu quả đấy.

cùng bài học

ほど

Càng nhiều, Về, Đến mức mà, Nhiều đến nỗi… mà
Xem chi tiếtreport

ば〜ほど

Càng... Càng
Xem chi tiếtreport

ほど~ない

Không bằng..., Không giống như..., Không đến mức...
Xem chi tiếtreport

ため(に)

Vì, Vì lợi ích của, Để
Xem chi tiếtreport

ところが

Dù vậy, Tuy nhiên, Mặc dù, Nhưng
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image