Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 5

Cấu trúc ほど~ない:

TIÊU CHUẨN:

Động từ + ほど + Động từ[ない](1)
Danh từ + ほど + Động từ[ない](1)

(1) Tính từ[い][ない]Tính từ[な] + ではないTính từ[な] + じゃない

Chi tiết về ほど~ない:

Một cách diễn đạt khác sử dụng danh từ ほど 'mức độ' trong tiếng Nhật là ほど~ない. Trong phần (A) của câu, một mức độ sẽ được nhấn mạnh, trước khi phần (B) của câu sử dụng ない để phủ định mức độ đó, nói rằng nó chưa đạt tới. Cụm từ này có thể được dịch là 'nó không giống như (A)', 'nó không đến mức độ (A)'. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là 'nếu (A) là mức độ, thì (B) là sai'.

ほど thường được sử dụng sau một động từ hoặc danh từ, trong khi ない có nhiều khả năng được sử dụng sau một động từ, tính từ đuôi い, hoặc tính từ đuôi な (vì nó mô tả điều gì đó về ほど).

  • 今日(きょう)は思(おも)った____(あつ)なかった
    Hôm nay trời không nóng như tôi mong đợi.
  • (なや)____(こと)じゃない
    Đây không phải là chuyện đáng lo ngại đến mức đó. (Nó không nghiêm trọng như bạn nghĩ.)
  • 自転車(じてんしゃ)は車(くるま)____(はや)ないけど、健康(けんこう)いいから自転車(じてんしゃ)会社(かいしゃ)()ています
    Xe đạp không nhanh bằng xe hơi, nhưng tốt cho sức khỏe nên tôi đi xe đạp đi làm.
  • この()このカレー____(から)い食()べ物(もの)ない
    Trên đời này không có món ăn nào cay như món cà ri này.

Trong khi điểm ngữ pháp này có thể được sử dụng để diễn đạt rằng một mức độ chưa đạt tới, nó cũng thường được sử dụng để so sánh giữa hai vật. Trong những trường hợp này, nó nói rằng 'ví dụ/giới hạn của (A) là thứ mà (B) không thể đạt tới/lặp lại'. Điều này tương tự như '(B) không bằng (A)' trong tiếng Anh.

  • お母(かあ)さん____ケーキ作(づく)上手(じょうず)な人(ひと)どこにもない
    Trên đời này không có ai làm bánh ngon bằng mẹ tôi cả.
ほど~ない

Ghi chú sử dụng cho ほど~ない:

Từ đồng nghĩa với ほど~ない:

ほど~ない
Không bằng..., Không giống..., Không đến mức...
ほど~ない
Không giống như..., Không bằng..., Không đến mức...
ほど~ない
Không giống như…, Không giống như…, Không đến mức…
ほど~ない
Không... Bằng..., Không... Giống như..., Không đến mức...

Ví dụ ほど~ない

(きみ)の母(はは)____(やさ)しい人(ひと)はいない
Không **ai** tốt **bằng** mẹ bạn.
()って!あなたほど(はや)____んだ!
Chờ đã! Tôi không thể chạy nhanh bằng bạn!
タイタニック____感動(かんどう)する映画(えいが)はないわ。
Không có bộ phim nào **cảm động bằng** 'Titanic'.
(おも)っていた____大変(たいへん)な仕事(しごと)ではなかった
Công việc không vất vả như tôi nghĩ.
宇宙(うちゅう)では誰(だれ)もがフリゾ____(つよ)なかった
Không ai mạnh mẽ như Frizo trong vũ trụ.
(ほか)の人(ひと)を手伝(てつだ)うこと____いいことはないと思(おも)う。
Tôi nghĩ rằng không có gì tốt bằng việc giúp đỡ người khác.
(ひと)に褒()めてもらえるかどうかはそれ____重要(じゅうよう)ではない
Việc bạn có được người khác khen ngợi hay không thì **không quá** quan trọng.
東京(とうきょう)____人口(じんこう)が多(おお)い都会(とかい)ないと思(おも)う。
Tôi nghĩ rằng không có thành phố nào khác có dân số lớn như Tokyo.
魔王(まおう)さんは言()われている____(わる)ないです。職場(しょくば)でクライアントに優(やさ)しいし従業(じゅうぎょう)(いん)たちの役(やく)に立()つからです。
Vua Quỷ không tệ như người ta nói. Bởi vì, ở chỗ làm, ông ấy đối xử tốt với khách hàng và giúp đỡ nhân viên.
トム・ソーヤくんほど元気(げんき)な男(おとこ)の子()を((わたし)は)____
Tôi không biết một cậu bé nào sống động như Tom Sawyer.
電車(でんしゃ)は飛行機(ひこうき)____(はや)ないけど、電車(でんしゃ)____(やす)い乗()り物(もの)はない
Tàu hỏa không nhanh bằng máy bay, nhưng không có phương tiện nào sánh được với tàu hỏa về mặt vận chuyển giá rẻ.
地図(ちず)形式(けいしき)が持()つ歪(ひず)みから、ロシアは世界(せかい)地図(ちず)(じょう)に描()かれている____(おお)きくない
Các đặc điểm địa lý bị méo mó trên bản đồ nên, Nga **không lớn như** những gì được miêu tả.

cùng bài học

てごらん

Hãy thử, hãy nhìn
Xem chi tiếtreport

ほど

Càng nhiều, Về, Đến mức mà, Nhiều đến nỗi… mà
Xem chi tiếtreport

ば〜ほど

Càng... Càng
Xem chi tiếtreport

ため(に)

Vì, Vì lợi ích của, Để
Xem chi tiếtreport

ところが

Dù vậy, Tuy nhiên, Mặc dù, Nhưng
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image