Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 7
Cấu trúc この:
この + (Gần người nói) Danh từ
Chi tiết về この:
この được phân loại là một 'tính từ trước danh từ' trong tiếng Nhật. Đây là một loại từ đặc biệt không có chia động từ. Điều này có nghĩa là chúng sẽ luôn xuất hiện ở dạng giống nhau. この thuộc cùng một họ từ với これ và ここ, và được sử dụng để xác định một 'vật' gần người nói.
- このスーツはあなたのですか?Chiếc này là của bạn sao?
- この仕事は大変だ。Cv này khó khăn.
この
Ghi chú sử dụng cho この:
Từ đồng nghĩa với この:
これ
Cái này
ここ
Ở đây, Nơi này
それ
'đó'
そこ
Có, Nơi đó
あの
Cái đó (ở đằng kia)
あれ
Cái đó (ở đằng kia)
あそこ
Ở đằng kia
その
'đó'
どの
Cái nào (trong ba cái trở lên), Cái gì (loại nào)
Ví dụ この
この本がいいです。
Cuốn sách này là tốt.
このケーキは大きいです。
Cái này là một chiếc bánh lớn.
この写真は私のです。
Bức tranh này là của tôi.
この犬は私の犬です。
Con chó này là chó của tôi.
この動物は、猫です。
Con vật này là một con mèo.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!