Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 7

Cấu trúc Tính từ đuôi な + (Danh từ):

[な] Tính từ + + Danh từ

Ví dụ:
(しず)か + + (よる)
元気(げんき) + + 子供(こども)

Chi tiết về Tính từ đuôi な + (Danh từ):

Trong tiếng Nhật, hầu hết mọi loại từ đều có thể được gắn vào đầu một danh từ để điều chỉnh ý nghĩa hoặc mô tả các đặc điểm của danh từ đó. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại từ được sử dụng, quy tắc chia động từ sẽ có chút khác biệt.
Đối với な-Tính từ, chúng luôn cần phải được theo sau bởi khi được sử dụng trước một danh từ. Điều này có nghĩa là tính từ (A) đang mô tả các đặc điểm/tính chất của danh từ (B).
  • カーテンオタク:これ綺麗(きれい)カーテンです
    Một người đam mê rèm: Đây là một chiếc rèm đẹp.
  • 元気(げんき)(あか)ちゃん。
    Một em bé khỏe mạnh. ('Năng động' hoặc 'tràn đầy sức sống' cũng sẽ là những bản dịch chính xác)
Tính từ đuôi な + (Danh từ)

Ghi chú sử dụng cho Tính từ đuôi な + (Danh từ):

Nhiều từ có thể đi kèm với hoặc khi mô tả một danh từ. Sự khác biệt về nghĩa thường khá rõ ràng. Hãy cùng xem xét cả hai sắc thái.
(A) (B) có nghĩa là - (A) là một phẩm chất/tính năng của (B)
(A) (B) có nghĩa là - (A) là loại/mục đích của (B)
  • 有名(ゆうめい)(ひと)
    Một người nổi tiếng. (Một 'phẩm chất' của người này là họ có 'danh tiếng')
  • 有名(ゆうめい)(ちから)
    Sức mạnh của danh tiếng. (Loại 'sức mạnh' là của 'danh tiếng')
Để tránh mắc phải sai lầm này khi sử dụng な-Tính từ để mô tả một danh từ, bạn có thể suy nghĩ xem liệu bạn đang mô tả một 'phẩm chất', hay 'mục đích' của một cái gì đó.

Từ đồng nghĩa với Tính từ đuôi な + (Danh từ):

Ví dụ Tính từ đuôi な + (Danh từ)

ひま一日(いちにち)

Một ngày tự do

(あさひ)(おか)(しず)(まち)です

Asahigaoka là một thị trấn yên tĩnh.

たなかさん親切(しんせつ)(ひと)

Ông/bà Tanaka là một người tốt bụng.

これ便利(べんり)ツールです

Đây là một công cụ tiện lợi.

綺麗(きれい)タオルトイレある

khăn tắm sạch trong phòng tắm.

cùng bài học

Tính từ đuôi い + (Danh từ)

Miêu tả một danh từ
Xem chi tiếtreport

Tính từ đuôi い (Quá khứ)

Đã, Đã từng (thì quá khứ)
Xem chi tiếtreport

この

Cái này
Xem chi tiếtreport

へ行(い)く

Đi đến, Hướng về
Xem chi tiếtreport

来(く)る

Đến
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image