Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 7
Cấu trúc へ行(い)く:
Địa điểm + へ(1) + 行く
(1) đến
Chi tiết về へ行(い)く:
へ行く là một cấu trúc phổ biến được sử dụng khi mô tả một địa điểm mà ai đó/điều gì đó đang "hướng tới". Các trợ từ に và へ có thể thay thế lẫn nhau, nhưng có một chút khác biệt về nghĩa. に có sắc thái là 'đi đến', trong khi へ có sắc thái là 'hướng tới'.
- ジョンは学校へ行く。John đang hướng tới trường.
- エルサは病院に行く。Elsa đang đi đến bệnh viện.
- 先生へ電話をする。Gọi điện cho giáo viên. (Tập trung nhiều hơn vào khoảng cách giữa người gọi và người nhận)
- 先生に電話をする。Gọi điện cho giáo viên. (Tập trung nhiều hơn vào điểm đến của cuộc gọi)
へ行(い)く
Ghi chú sử dụng cho へ行(い)く:
Từ đồng nghĩa với へ行(い)く:
ていく
Để ~ và đi, Để tiếp tục, Để bắt đầu
Động từ thể thường + にいく
Để đi ~, Đi với mục đích ~
へ
Tới, Về phía
くる
Để đến
いらっしゃる
Là (Kính ngữ), Đến (Kính ngữ), Đi (Kính ngữ)
Ví dụ へ行(い)く
学校へ行く。
Đi đến trường.
駅へ行く。
Đến ga.
東京へ行く。
Để đi đến Tokyo.
教室へ行く。
Đến phòng học.
道へ行きます。
Đi về hướng một con đường.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!