Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 7
Cấu trúc 来(く)る:
đến
Chi tiết về 来(く)る:
来る là một trong hai động từ duy nhất trong tiếng Nhật không tuân theo quy tắc chia tiêu chuẩn cho các động từ Godan và Ichidan. Động từ chính còn lại là する. 来る có nghĩa là 'đến', hoặc 'đang đến'.
Nguyên nhân mà 来る được gọi là động từ chia bất quy tắc か-column trong tiếng Nhật là vì る trong 来る không chia, mà bị bỏ đi. Điều này để lại く là phần chia. Chính vì vậy, 来る có những đặc điểm của cả Động từ thể từ điển (với る bị bỏ) và Động từ nhóm I (với く thay đổi tùy thuộc vào chia). Dưới đây là một số ví dụ về cách 来る thay đổi.
(き)た, (く)る, (こ)ない
来る thường được thấy là 来ている khi ai đó đã đến một nơi và vẫn ở đó. Điều này là do ている có nghĩa là 'tồn tại trong trạng thái hành động'. Chính vì vậy, 来ている có thể có nghĩa là 'đang ở một nơi mà ai đó đã đến', hoặc 'đang đến'.
- お前もパーティーに来る?Bạn cũng sẽ đến bữa tiệc chứ?
- サヤの家に来ている。Tôi đã đến nhà Saya. (Tôi đang ở nhà Saya bây giờ)
Nguyên nhân mà 来る được gọi là động từ chia bất quy tắc か-column trong tiếng Nhật là vì る trong 来る không chia, mà bị bỏ đi. Điều này để lại く là phần chia. Chính vì vậy, 来る có những đặc điểm của cả Động từ thể từ điển (với る bị bỏ) và Động từ nhóm I (với く thay đổi tùy thuộc vào chia). Dưới đây là một số ví dụ về cách 来る thay đổi.
(き)た, (く)る, (こ)ない
来る thường được thấy là 来ている khi ai đó đã đến một nơi và vẫn ở đó. Điều này là do ている có nghĩa là 'tồn tại trong trạng thái hành động'. Chính vì vậy, 来ている có thể có nghĩa là 'đang ở một nơi mà ai đó đã đến', hoặc 'đang đến'.
- 今、駅に来ている。Tôi đã đến ga. (Tôi đang ở ga bây giờ)
- カナは駅に来ている?Kana có đến ga không? (Kana có đang trên đường đến ga không?)
来(く)る
Ghi chú sử dụng cho 来(く)る:
来ている (để chỉ sự tồn tại ở một địa điểm) chỉ được sử dụng cho những nơi mà mọi người "tạm thời" đến, vì vậy sẽ không được sử dụng khi bạn đang ở nhà/công việc của mình.
Từ đồng nghĩa với 来(く)る:
へいく
Để đi đến, Để hướng đến
てくる
Để đến, Để trở thành, Để tiếp tục, Để bắt đầu, Đã
いらっしゃる
Là (kính ngữ), Đến (kính ngữ), Đi (kính ngữ)
Ví dụ 来(く)る
トムはここに来る。
Tom sẽ đến đây.
バスが来る。
Xe buýt sẽ đến.
彼はバスで来ます。
Anh ấy sẽ đến bằng xe buýt.
友達も来ますか。
Bạn của bạn có đến không?
明日来ます。
Tôi sẽ đến vào ngày mai.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!