Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 14
Cấu trúc に対(たい)して:
Đối với・Về
Danh từ + に対して(1)
Danh từ + に対する + Danh từ
Trái ngược với
Động từ + の + に対して
[な]Tính từ + な(2) + の + に対して
Danh từ + (な(2) + の) + に対して
(1) に対しても、に対しては
(2) là
Chi tiết về に対(たい)して:
に対する và に対して là hai mẫu ngữ pháp tiếng Nhật thường được sử dụng để thể hiện khi (B) 'đối lập với' hoặc 'trái ngược với' (A). 対する là một động từ có nghĩa là 'đối kháng'. Mặc dù cảm giác 'đối lập' này có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong hầu hết các trường hợp, nó chỉ có nghĩa là 'hướng về' theo nghĩa nhắm đến một điều gì đó.
に対する sẽ được theo sau trực tiếp bởi một danh từ thứ hai, trong khi に対して tạo ra một khoảng dừng trong câu, trước khi (B) được giải thích trong phần sau của câu đó.
に対する sẽ được theo sau trực tiếp bởi một danh từ thứ hai, trong khi に対して tạo ra một khoảng dừng trong câu, trước khi (B) được giải thích trong phần sau của câu đó.
- 君に対する気持ちは一生変わらない。Cảm xúc của tôi đối với bạn sẽ không bao giờ thay đổi.
- 私は店員に対する態度が悪い人が苦手です。Tôi không thích những người có thái độ xấu đối với nhân viên cửa hàng. (Những người nhắm đến thái độ xấu của họ vào nhân viên cửa hàng)
- ああいう風に、先輩に対してタメ口を使うのは良くないと思うよ。Tôi không nghĩ rằng việc nói chuyện với senpai bằng cách nói thông thường như vậy là tốt. (Nói chuyện thông thường đối với một người đi trước)
- 何でいつも私に対してそういう酷いことを言うの?Tại sao bạn luôn nói những điều tồi tệ như vậy đối với tôi? (Với tôi như là mục tiêu)
に対(たい)して
Ghi chú sử dụng cho に対(たい)して:
Vì に対して tạo ra sự tương phản mạnh mẽ giữa (A) và (B), cấu trúc ngữ pháp này thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt giữa hai điều. Điều này rất giống với 'whereas' trong tiếng Việt.
- マサミは難しい本を読んだのに対して、カスミは簡単な本を読んだ。Masami đã đọc một cuốn sách khó, whereas Kasumi đã đọc một cuốn sách dễ.
- 彼の仕事は楽なのに対して、僕の仕事はものすごく大変。Công việc của anh ấy thì nhàn hạ, whereas công việc của tôi thì rất khó khăn.
Từ đồng nghĩa với に対(たい)して:
反面
Trong khi, Mặt khác, Mặc dù, Tuy nhiên, Ngược lại
に関する・に関して
Liên quan đến, Về, Đối với
について
Liên quan đến, Về, Đối với
にかけては
Khi nói đến, Liên quan đến, Về vấn đề
において・における
Trong, Trên, Tại, Về, Về mặt
Ví dụ に対(たい)して
この部分に対して質問が多かった。ちょっと難しかったのかしら...。
Có nhiều câu hỏi liên quan đến phần này. Tôi tự hỏi liệu nó có quá khó không...
日本の教育制度に対してどう思う?
Bạn nghĩ gì về hệ thống trường học Nhật Bản?
イギリス人がビールを好きなのに対して、フランス人は赤ワインが好きだ。
Người Anh thích uống bia trái ngược với người Pháp, những người thích rượu vang đỏ.
誰に対しても親切な人になりたい。
Tôi muốn đối xử tốt với mọi người và tất cả mọi người.
大人に対してそんな失礼な態度を取ってはいけません。
Bạn không được thô lỗ đối với người lớn.
cùng bài học
さ (Interjection)
Được rồi, Đây rồi, Bây giờ, Bạn thấy đấy, Ừm (Tôi không biết, để tôi xem)
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!