Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 15
Cấu trúc そこで:
(Tình huống) Cụm từ。Ở đó và + (Giải pháp) Cụm từ
Chi tiết về そこで:
そこで (rất hiếm khi được viết là 其処で) là sự kết hợp của そこ 'ở đó', và trợ từ chỉ trường hợp で. Nó thường được dịch là 'để đạt được điều đó', hoặc 'theo đó'. Về mặt nghĩa đen, nó chỉ có nghĩa là 'tại nơi đó', với việc sử dụng で như 'với' hoặc 'bằng' làm nổi bật rằng điều gì đó sẽ được thực hiện ở đó ('ở đó' thường là một tình huống). Cụm từ này hành xử rất tương tự như 'as such' trong tiếng Việt.
Thường thì, một câu đầu tiên sẽ làm nổi bật 'tình huống' là gì, trước khi そこで đi vào giải thích cách mà tình huống đó đã hoặc sẽ được giải quyết.
Thường thì, một câu đầu tiên sẽ làm nổi bật 'tình huống' là gì, trước khi そこで đi vào giải thích cách mà tình huống đó đã hoặc sẽ được giải quyết.
- 彼は雨の中、傘なしで立っている。そこで、私は車から出て彼に私 của 傘を cho anh ấy.He is standing in the rain without an umbrella. As such, I got out of the car and gave him mine.
- 彼女と結婚をすることにした。そこで、彼女の親の実家に行って挨拶をすることに決めた。I have decided to marry my girlfriend. To that end, I have decided to go to her parents' place to talk to them.
- うちには泥棒が3回も入っている。そこで、防犯ガラスを買うことにした。Our house has been burgled 3 times already. As such, I have decided to buy an anti-theft window.
- 信号が赤になったのでブレーキをかけた。そこで、後ろの車に私の車を đã đâm vào tôi.Because the traffic turned red, I stepped on the brakes. As such, the car behind me crashed into me. (Tiếng Nhật không tự nhiên)
- 子供が泣き始めた。そこで、子供に飴を cho trẻ em để làm dịu chúng.My kid started to cry. As such, I gave them some candy to calm them down.
そこで
Ghi chú sử dụng cho そこで:
Từ đồng nghĩa với そこで:
その結果
Kết quả là
すると
Đã làm..., Nếu... được thực hiện..., (Và/chỉ) khi đó, Ngay sau đó, Nếu vậy
そのため(に)
Vì lý do đó, Bởi vì điều đó, Để đạt được điều đó
したがって
Vì vậy, Do đó, Kết quả là
Ví dụ そこで
私は彼女を愛している。そこで、結婚を申し込むことに決めた。
Tôi yêu cô ấy. Vì vậy, tôi đã quyết định hỏi cô ấy kết hôn với tôi.
僕は試験で一位になろうと思う。そこで、勉強時間をもう少し増やすことに決めた。
Tôi dự định trở thành người ghi được điểm cao nhất trong bài kiểm tra. Do đó, tôi đã quyết định tăng một chút thời gian học của mình.
天気予報で嵐が近づいていると言っていた。そこで、外にある植木鉢を家の中に入れることに決めた。
Dự báo thời tiết cho biết có một cơn bão đang đến gần. Do đó, tôi đã quyết định đưa những chậu cây của mình vào trong nhà.
この方法ではもう限界だと分かった。そこで、新たな方法を試してみることに決めた。
Tôi nhận ra rằng có một giới hạn đối với phương pháp này. Theo đó, chúng tôi quyết định thử một phương pháp khác.
この荷物は重い。そこで、仲間を呼んで手伝ってもらうことに決めた。
Chiếc hành lý này nặng. Vì vậy, tôi quyết định nhờ bạn bè giúp đỡ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!