Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 15
Cấu trúc ままに (As Is):
Động từ[た](1) + まま
Tính từ[い] + まま
Tính từ[な] + な + まま
Danh từ + の + まま
(1) Động từ[ない]
Chi tiết về ままに (As Is):
まま, bắt nguồn từ kanji 儘, có nghĩa là 'như nó là', là một danh từ trong tiếng Nhật được sử dụng để miêu tả 'trạng thái không thay đổi' của một cái gì đó. Cụm từ này có thể được dịch là 'trong khi vẫn (A)', 'như (A) là', hoặc 'để lại trong trạng thái (A)'. Nó có thể được sử dụng sau bất kỳ từ nào trong dạng bổ nghĩa của nó. Tuy nhiên, khi được sử dụng với động từ, nó có xu hướng được sử dụng với dạng た (quá khứ) nhiều nhất.
- うぁ〜、マジかよ。電気とガスを点けたままだった。Whaaat. Bạn đang nghiêm túc sao? Tôi đã để gas và điện của tôi bật.
- 部屋を汚いままにしていたらゴキブリが沢山出てきた。Rất nhiều gián xuất hiện vì tôi để phòng của mình bừa bộn.
- いつまでも元気なままでいてね。Xin hãy luôn giữ sức khỏe, nhé?
- 今のままだと、一生結婚できないと思うよ。Nếu bạn như bây giờ, tôi không nghĩ bạn sẽ bao giờ có thể kết hôn.
- 許可を取らないまま駅で撮影をしていたら、警察が来た。Khi tôi đang quay phim mà không xin phép, cảnh sát đã đến.
- 夕食を食べないまま寝たら、お腹が空いて3時ぐらいに起きてしまった。Bởi vì tôi đã ngủ mà không ăn tối, tôi đã thức dậy vào khoảng 3 giờ sáng vì đói.
ままに (As Is)
Ghi chú sử dụng cho ままに (As Is):
Khi まま có thể được theo sau bởi trợ từ chỉ trường hợp に, nó thường bị bỏ qua. Tuy nhiên, khi nó xuất hiện, nó sẽ đặt thêm sự nhấn mạnh vào động từ tiếp theo trong câu.
- エンジンを点けたままにしておいてください。Xin hãy giữ động cơ của bạn bật.
- 扇風機を点けたままにして家を出る。Tôi rời khỏi nhà với cái quạt của mình đang được bật. (Thường thì)
Từ đồng nghĩa với ままに (As Is):
てある
Cái gì đó đã được thực hiện, Đã được thực hiện, Trạng thái còn lại
っぱなし
Để lại một cái gì đó trong trạng thái nhất định, Để nguyên như vậy, Tiếp tục -ing
きり
Chỉ, Vừa, Bởi vì
たなり・なり
Trong khi..., Còn lại, Không hoặc từ đó, Giữ hoặc bỏ lại
れる・られる + ままに
Làm theo (những gì được chỉ bảo hoặc ra lệnh…), Theo đúng, Tuân thủ, Giống như
如く・如き・如し
Giống như, Tương tự như, Như thể, Giống hệt như
Ví dụ ままに (As Is)
昨日は窓を開けたまま寝た。
Tối qua, tôi đã ngủ với các cửa sổ mở.
およそ千人が立ったままで講演を聞いた。
Khoảng 1000 người đã nghe bài giảng trong khi đứng (toàn bộ thời gian).
生徒は答えられなくて、黙ったままでした。
Học sinh không thể trả lời và giữ im lặng.
このまま行くと図書館が見えます。
Nếu bạn ở lại trên con đường này, bạn sẽ có thể thấy thư viện.
ありのままの君が好きだ。
Tôi thích bạn, như bạn vốn có.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!