Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 2
Cấu trúc 中々(なかなか)~ない:
không dễ + Câu + Động từ[không]
Chi tiết về 中々(なかなか)~ない:
Khi được sử dụng theo nghĩa tích cực, なかなか có nghĩa là 'rất', hoặc 'khá' một cái gì đó. Tuy nhiên, khi được dùng trong một câu có động từ ở dạng ない (hoặc ありません), nó mang nghĩa 'không chút nào', 'hầu như không', hoặc 'xa cách'. Thường thì, biểu thức này được dùng để nổi bật một điều mà người nói mong đợi sẽ xảy ra, nhưng vì lý do nào đó không xảy ra.
Để sử dụng なかなか (hoặc 中々 trong dạng kanji của nó), なかなか sẽ được đặt ở đầu một cụm (hoặc ngay trước động từ phủ định), trước khi mô tả thêm về tình huống.
Để sử dụng なかなか (hoặc 中々 trong dạng kanji của nó), なかなか sẽ được đặt ở đầu một cụm (hoặc ngay trước động từ phủ định), trước khi mô tả thêm về tình huống.
- 先生、風邪がなかなか治らないんですけど、どうした方がいいですか?Bác sĩ, cảm lạnh của tôi hầu như không tốt hơn, tôi nên làm gì?
- 仕事が忙しくて中々休みが取れないんだよね。Công việc ngày càng bận rộn đến mức tôi hầu như không thể nghỉ một ngày nào.
中々(なかなか)~ない
Ghi chú sử dụng cho 中々(なかなか)~ない:
Từ đồng nghĩa với 中々(なかなか)~ない:
全く~ない
Không ~ một chút nào
すこしも~ない
Không chút nào, Không có gì cả, Không hề, Không bao giờ
あまり~ない
Không nhiều, Không thực sự, Hầu như không
別に〜ない
Không hẳn, Không đặc biệt, Không phải như...
めったに〜ない
Hầu như không, Hiếm khi, Rất ít
なかなか
Rất, Khá, Đáng kể
Ví dụ 中々(なかなか)~ない
このシステムはなかなか改善されない。
Hệ thống này còn xa mới được cải thiện.
調査がなかなか進まない。
Cuộc khảo sát hầu như không có tiến triển nào.
貯金がなかなかできない。
Tôi hầu như không thể tiết kiệm được tiền.
この飲み物はなかなか飲めない珍しい飲み物です。
Đây là một loại đồ uống hiếm và không dễ uống.
最近、あたしはなかなかやる気が出ない。
Gần đây tôi không dễ dàng có động lực.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!