Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 2
Cấu trúc によると:
Danh từ + によると(1)
Động từ + ところ + によると(1)
(1) によれば
Chi tiết về によると:
によると, là sự kết hợp của trợ từ chỉ trường hợp に, động từ う - よる, và trợ từ liên kết と, là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng điều gì đó là 'theo (A)', hoặc 'dựa trên (A)'. Trong những trường hợp này, (A) được coi là nguồn thông tin nào đó sẽ được truyền đạt trong phần (B) của câu.
Cụm từ này sẽ được sử dụng sau danh từ, hoặc với động từ đã được ghép với ところ (để chỉ 'nơi' từ đó thông tin được lấy).
Cụm từ này sẽ được sử dụng sau danh từ, hoặc với động từ đã được ghép với ところ (để chỉ 'nơi' từ đó thông tin được lấy).
- 今朝の天気予報によると、今夜から雪が降るらしいですよ。Theo dự báo thời tiết, có vẻ như sẽ bắt đầu tuyết rơi từ tối nay.
- 先生に聞いたところによると、来週からオンライン授業になるらしいよ。Dựa trên những gì tôi nghe từ thầy giáo, chúng ta sẽ bắt đầu các lớp học trực tuyến từ tuần tới.
- 愛知県警によりますと、犯人は40代の男性だと言う事です。Theo như thông báo của Cảnh sát Tỉnh Aichi, thủ phạm là một nam giới 40 tuổi.
- 今朝のニュースによれば、来月末から海外旅行が出来るようになる。Theo tin tức sáng nay, chúng ta sẽ có thể đi du lịch nước ngoài bắt đầu từ cuối tháng tới.
- 私が聞くところによると、部長が転職するそうだ。Dựa trên những gì tôi nghe, trưởng phòng có vẻ như sẽ chuyển việc.
によると
Ghi chú sử dụng cho によると:
Mặc dù によると và によれば có thể thay thế cho nhau rất nhiều, nhưng によると sẽ truyền đạt một mức độ 'chắc chắn' hoặc 'đáng tin cậy' cao hơn liên quan đến nguồn thông tin. Vì lý do này, によると thường được sử dụng khi đề cập đến các nguồn chính thức (cảnh sát, tin tức, v.v.).
- 警視庁によると、イマダ容疑者は寝ている母親を包丁で刺していたという事です。Theo Cảnh sát đô thị Tokyo, Imada, nghi phạm, đã đâm mẹ của anh ta, người đang ngủ, bằng một con dao.
Từ đồng nghĩa với によると:
にしたがって
Như, Theo sau, Như thế, Theo, Phù hợp với
によって・による
Bằng cách, Theo, Tùy thuộc vào, Bởi vì, Do bởi
をもとに
Dựa trên, Từ, Theo
にもとづいて
Dựa trên, Theo đúng
Ví dụ によると
天気予報によると明日は晴れです。
Theo như dự báo thời tiết, ngày mai sẽ có nắng.
警察によると、犯人が逃げたそうです。
Theo cảnh sát, tên tội phạm đã trốn thoát.
私の母によると、毎日野菜を食べる必要があるらしいです。
Theo lời mẹ tôi, cần thiết phải ăn rau mỗi ngày.
先輩の話によると、あの会社はブラック企業らしい。
Theo những gì sếp của tôi nói, công ty đó là một trong những 'công ty đen'.
目撃者によれば、犯人は20代男性だ。
Theo nhân chứng, kẻ phạm tội là một người đàn ông khoảng 20 tuổi.
cùng bài học
中々(なかなか)~ない
Không thực sự, Hầu như không, Không dễ dàng hoặc sẵn sàng, Không thể nào, Xa khỏi
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!