Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 2

Cấu trúc 中々(なかなか):

なかなか + Tính từ
なかなか + + Danh từ

Chi tiết về 中々(なかなか):

なかなか (hoặc 中々(なかなか) trong kanji) là một trạng từ trong tiếng Nhật thường được dịch là 'rất', hoặc 'đáng kể'. Nó thường được đi kèm trực tiếp với các tính từ khác, hoặc đứng trước danh từ (với の nằm giữa なかなか và danh từ).
  • ここラーメンは中々(なかなか)美味(おい)しいね。
    Cửa hàng ramen này thì khá ngon.
  • ミムラさんなかなか可愛(かわい)よ。
    Mimura-san thì rất dễ thương.
  • あのシェフ(つく)るパスタはなかなか(もの)
    Món pasta mà đầu bếp đó làm thì rất ngon.
  • (もと)カノはなかなか美人(びじん)でした性格(せいかく)(わる)かったので(わか)れました。
    Người yêu cũ của tôi thì đáng kể đẹp, nhưng tính cách của cô ấy thì xấu, vì vậy tôi đã chia tay.
なかなか cũng có thể đôi khi mang nghĩa là điều gì đó 軽視(けいし)がたい. Điều này chủ yếu được dịch là 'khó để xem nhẹ', nhưng gần gũi hơn với các biểu hiện tiếng Việt như 'không thể xem thường', hoặc 'không nên coi nhẹ'.
  • なかなか(こと)してくれた。こんな(こと)(きゃく)さんどう説明(せつめい)たらいい
    Bạn đã làm một điều mà khó thể xem nhẹ, phải không? Tôi phải giải thích điều này cho khách hàng như thế nào? (Điều bạn đã làm không thể bị coi nhẹ. Tôi phải làm gì để giải thích những gì đã xảy ra với khách hàng của chúng ta?)
中々(なかなか)

Ghi chú sử dụng cho 中々(なかなか):

Từ đồng nghĩa với 中々(なかなか):

けっこう
Khá, Rất nhiều, Khá, Tương đối
あまりに
Rất nhiều...đến mức, (Cách) quá...
あまり
Nhiều đến mức...
のなかで
Trong, Ở giữa, Bên trong
なかなか~ない
Không thực sự, Hầu như không, Không dễ dàng hoặc sẵn sàng, Tuyệt đối không, Xa khỏi
あまり~ない
Không nhiều, Không phải nhiều, Không thực sự, Hầu như không

Ví dụ 中々(なかなか)

ここ会員(かいいん)になるのはなかなか(むずか)しい

Trở thành một thành viên ở đây thì rất khó khăn.

富士(ふじ)登山(とざん)なかなか大変(たいへん)です。

Đạt đến đỉnh núi Phú Sỹ thì khá vất vả.

この()()()なかなかのものです。

Các bức tranh mà đứa trẻ này vẽ thì khá (phi thường).

それなかなか(きび)しい注文(ちゅうもん)ですね。

Điều đó thực sự là một yêu cầu rất khắt khe.

この作品(さくひん)なかなか出来栄(できば)えです

Đoạn này (nghệ thuật) thì khá tốt.

cùng bài học

ない内(うち)に

Trước khi nó trở thành, Trước khi ~ xảy ra, Không có
Xem chi tiếtreport

中々(なかなか)~ない

Không thực sự, Hầu như không, Không dễ dàng hoặc sẵn sàng, Không thể nào, Xa khỏi
Xem chi tiếtreport

といい

Sẽ thật tốt nếu, Sẽ thật hay nếu, Nên, Tôi hy vọng
Xem chi tiếtreport

によると

Theo như
Xem chi tiếtreport

余(あま)り

Nhiều đến mức...
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image