Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 6
Cấu trúc のに:
Động từ + のに
Chi tiết về のに:
Được coi như một trợ từ liên kết tự thân, のに thực chất là sự kết hợp của các trợ từ chỉ trường hợp の và に. のに có hai chức năng chính trong tiếng Nhật. Nó có thể được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó là điều ngược lại với những gì được mong đợi cho (A) (dịch là 'mặc dù'), hoặc nó có thể được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó là cần thiết để (A) được thực hiện (dịch là 'để'). Chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa 'để' trong bài học này.
Để sử dụng のに, chỉ cần gắn nó vào dạng căn bản (thì không quá khứ) của một động từ mà bạn muốn diễn đạt như là 'mục tiêu', trước khi theo sau nó với các điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
Để sử dụng のに, chỉ cần gắn nó vào dạng căn bản (thì không quá khứ) của một động từ mà bạn muốn diễn đạt như là 'mục tiêu', trước khi theo sau nó với các điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
- トラックは車と違って、ブレーキをかけてから止まるのに時間がかかる。Khác với ô tô, xe tải mất nhiều thời gian để dừng lại sau khi đạp phanh.
- 風が強すぎて、ピクニックシートを広げるのに苦労した。Gió quá mạnh đến nỗi tôi đã phải vật lộn để trải ra cái chăn picnic.
のに
Ghi chú sử dụng cho のに:
Từ đồng nghĩa với のに:
ため(に)
Để, Vì lợi ích của, Để đạt được
には
Để, Liên quan đến, Cho
Ví dụ のに
宿題をするのに、3時間かかる。
Nó mất 3 giờ để làm bài tập về nhà.
食べるのに時間がかかりすぎて、昼休みが終わってしまった。
Mất quá nhiều thời gian để tôi có thể ăn trưa, nên thời gian nghỉ trưa của tôi thật không may đã kết thúc.
お茶を飲むのに必要なコップがありません。
Tôi không có cái cốc cần thiết để uống trà.
本を読むのに眼鏡を買った。
Tôi đã mua kính để đọc sách.
電車で音楽を聴くのにイヤフォンを忘れてしまいました。
Tôi quên mang theo tai nghe mà tôi sử dụng để nghe nhạc trên tàu.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!