Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 6
Cấu trúc と言(い)う:
Danh từ (A) + という + Danh từ (B)
Chi tiết về と言(い)う:
という là sự kết hợp của trợ từ chỉ trường hợp と và động từ 言う. Đây là một biểu thức cố định chủ yếu chỉ sử dụng hiragana. という kết nối hai danh từ và có nghĩa là 'cái (B) được gọi là (A)', hoặc 'cái (B) được biết đến với tên là (A)'.
- ローラというモデルさんを知っていますか?Bạn có biết người mẫu gọi là Rola không?
- 本山という駅で降りてください。Xin vui lòng xuống ở một ga được gọi là Motoyama.
- タナカタロウという少年を見つけたら、ここにお電話をください。Nếu bạn tìm thấy một đứa trẻ được gọi là Tanaka Tarou, vui lòng gọi cho chúng tôi.
と言(い)う
Ghi chú sử dụng cho と言(い)う:
Từ đồng nghĩa với と言(い)う:
ということ
Cái ~ mà ~ (Danh từ hóa)
といわれている
Người ta nói rằng, Được biết đến như
というのは
~ Được biết đến là ~, ~ Được gọi là ~, ~ Có nghĩa là ~, Bởi vì
いわゆる
Cái được gọi là, Cái được gọi là so-called, Thường được biết đến
Ví dụ と言(い)う
ポケモンというゲームを知っている?
Bạn có biết trò chơi gọi là 'Pokemon'?
リンという焼き肉屋に行ったことはありますか。
Bạn đã từng đến một nhà hàng yakiniku có tên là 'Rin' chưa?
今は梅雨という時期です。
Chúng ta đang ở trong khoảng thời gian được gọi là 'Tsuyu' (mùa mưa).
秋という季節が大好きだ。
Tôi yêu mùa thu.
佐藤浩一という人を知っていますか?
Bạn có biết một người đàn ông tên 'Sato Koichi' không?
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!