Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 8
Cấu trúc お陰(かげ)で:
Động từ + おかげで
Tính từ [い] + おかげで
Tính từ [な] + な + おかげで
Danh từ + の + おかげで
Chi tiết về お陰(かげ)で:
おかげで (hoặc お陰で trong kanji) là một biểu hiện được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc sự trân trọng trong tiếng Nhật. Nó thường được dịch đơn giản là 'nhờ vào (A)', hoặc 'bởi vì (A)'. おかげで là sự kết hợp của tiền tố lịch sự お, danh từ 陰 'bóng râm', và phần từ đánh dấu cách で.
おかげで có thể được sử dụng sau bất kỳ từ nào ở hình thức thuộc tính của nó.
おかげで có thể được sử dụng sau bất kỳ từ nào ở hình thức thuộc tính của nó.
- タケルくんに手伝ってもらったお陰で仕事が早く終わったよ。今日は本当にありがとうね。Chúng tôi đã có thể hoàn thành công việc sớm, nhờ vào việc bạn giúp chúng tôi, Takeru. Cảm ơn rất nhiều vì hôm nay.
- 部屋が汚いお陰でどこに何があるか全く分からない。Nhờ vào việc phòng tôi bẩn quá, tôi không biết mọi thứ ở đâu. (Châm biếm)
- 友達が有名なお陰で、どんな高級レストランでも予約なしで入れる。Nhờ vào việc bạn tôi nổi tiếng, chúng tôi có thể vào bất kỳ nhà hàng sang trọng nào mà không cần đặt chỗ trước.
- あなたのおかげで不自由のない生活ができている。Nhờ có bạn, chúng tôi có thể sống một cuộc sống không gặp khó khăn gì.
お陰(かげ)で
Ghi chú sử dụng cho お陰(かげ)で:
おかげで đôi khi có thể được sử dụng một cách châm biếm, theo cách tương tự như 'nhờ vào (A)' trong tiếng Việt. Trong những câu này, thường thì từ ngữ/ngữ điệu làm rõ rằng ý nghĩa thực sự là tiêu cực.
- お前が変な事言ったおかげで、俺が言いたい事を忘れちゃったじゃん!Nhờ vào việc bạn nói điều gì đó kỳ quặc, tôi đã quên những gì tôi muốn nói! (Châm chọc)
- あいつのおかげでまた残業だよ。Chúng ta lại phải làm thêm giờ nhờ vào hắn ta. (Châm chọc)
Từ đồng nghĩa với お陰(かげ)で:
ために
Do, Bởi vì, Là kết quả của
につき
Do, Vì, Mỗi hoặc mọi
せいで
Bởi vì, Do, Đổ lỗi
そのため(に)
Vì lý do đó, Bởi vì điều đó, Để đạt được điều đó
Ví dụ お陰(かげ)で
勉強のおかげで、試験に合格した。
Tôi đã vượt qua bài kiểm tra nhờ vào việc học tập.
文プロのおかげで文法を理解できるようになってきた。
Cảm ơn Bunpro, tôi bắt đầu hiểu ngữ pháp.
彼の運転の仕方が上手なおかげで、ちょうど間に合った。
Nhờ vào kỹ năng lái xe khéo léo của anh ấy, chúng tôi đã đến nơi đúng giờ.
オニヅカ先生に日本語を教えてもらったおかげで、ぺらぺらと話せるようになった。
Cảm ơn thầy Onizuka đã dạy tôi tiếng Nhật, tôi đã có thể nói nó một cách lưu loát.
おかげで助かったよ。来てくれてありがとう。
Nhờ có bạn, tôi đã được cứu. Cảm ơn bạn đã đến.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!