Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 8
Cấu trúc 最中(さいちゅう)に:
Động từ[ている] + 最中に + Cụm từ
Danh từ + の + 最中に + Cụm từ
Động từ[ている](1) + 最中 + だ
(1) Danh từ + の
Chi tiết về 最中(さいちゅう)に:
Khi 中に nhấn mạnh rằng một cái gì đó đang trong quá trình xảy ra (khi được sử dụng liên quan đến các sự kiện/hành động), 最中に làm mạnh mẽ thêm ý nghĩa đó, để chỉ ra rằng một cái gì đó đang 'ngay giữa lúc xảy ra'. Khi 最 có nghĩa là 'tối đa', chúng ta có thể thấy rằng nghĩa nguyên văn là 'giữa tối đa'. Điều này có thể được dịch theo cách tương tự như các cụm từ như 'tại đỉnh điểm của (A)', hoặc 'trong bối cảnh của (A)', bằng tiếng Việt.
Khi sử dụng 最中に, một phần (B) của câu sẽ thường nhấn mạnh một cái gì đó khác đã xảy ra trong (A), bằng cách nào đó làm gián đoạn hoặc quấy rầy nó.
Để sử dụng 最中に, gắn nó vào cuối dạng ている của động từ, hoặc một danh từ đi kèm với の.
Khi sử dụng 最中に, một phần (B) của câu sẽ thường nhấn mạnh một cái gì đó khác đã xảy ra trong (A), bằng cách nào đó làm gián đoạn hoặc quấy rầy nó.
Để sử dụng 最中に, gắn nó vào cuối dạng ている của động từ, hoặc một danh từ đi kèm với の.
- お祖母ちゃんの歯がお餅を食べている最中にポロっと取れた。Chiếc răng của bà bầu rơi ra ngay giữa lúc ăn bánh mochi.
- 仕事の最中に怪我をしたら、黙っていないですぐに責任者に電話をしてください。Nếu bạn bị thương trong lúc làm việc, xin đừng giữ im lặng và hãy thông báo cho người quản lý của bạn.
- 今、犯人を追いかけている最中だ。Ngay bây giờ, tôi đang trong bối cảnh của việc truy đuổi một tên tội phạm.
最中(さいちゅう)に
Ghi chú sử dụng cho 最中(さいちゅう)に:
最中 cũng có thể thỉnh thoảng được sử dụng với các tính từ, nhưng điều này không phổ biến. Trong những trường hợp này, ý nghĩa là đang ở 'đỉnh cao' của bất cứ điều gì mà tính từ đang mô tả (thường là một cảm xúc).
- 冗談でも悲しい最中に悪口を言われると、もっと悲しくなる。Kể cả khi đó là một trò đùa, khi ai đó nói điều gì đó xấu xa khi tôi đang rất buồn, tôi càng trở nên buồn hơn.
- 一生懸命な最中に話し掛けられると、一気に集中力がなくなる。Khi ai đó nói chuyện với tôi khi tôi đang tập trung cao độ, tôi đột nhiên mất tập trung.
Từ đồng nghĩa với 最中(さいちゅう)に:
~ところに・~ところへ
Vào thời điểm, Khi, Trong khi, Thời gian
途中に・途中で
Trên đường, Giữa chừng, Trong quá trình
とき
Khi, Vào thời điểm
ているところだ
Trong quá trình làm ~ ngay bây giờ/vào lúc này
中
Trong, Trong khi, Suốt, Trong quá trình
の間に
Trong khi, Trong suốt, Giữa, Thời kỳ
うちに
Trong khi, Trong suốt
Ví dụ 最中(さいちゅう)に
映画を見ている最中に彼は電話をした。
Anh ấy đã gọi điện thoại giữa chừng khi đang xem phim.
家族と食事の最中に、携帯を触らないで。
Đừng sử dụng điện thoại di động trong khi đang ăn tối cùng gia đình.
朝の散歩の最中に、犬に噛まれた。
Tôi đã bị một con chó cắn khi đang giữa buổi đi bộ buổi sáng của mình.
寝ている最中に声をかけるのはやめてほしい。
Tôi muốn bạn ngừng cố gắng nói chuyện với tôi khi tôi đang ngủ.
仕事の最中に旅行の話ばかりするのはやめてください。
Vui lòng ngừng nói về việc du lịch trong khi bạn đang làm việc.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!