Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 10
Cấu trúc かもしれない:
Động từ + かもしれない
[い] Tính từ + かもしれない
[な] Tính từ + かもしれない
Danh từ + かもしれない
Chi tiết về かもしれない:
かもしれないlà một cách diễn đạt trong tiếng Nhật thường được coi là một từ duy nhất, nhưng thực chất là sự kết hợp củatrợ từかもvà thểtiềm năngcủaĐộng từ nhóm I知る (biết) vớiđộng từ phụない được gắn vào.かもしれないthường được dịch đơn giản là 'có thể', hoặc 'chắc có lẽ', nhưng bản dịch theo nghĩa đen gần giống với 'ngay cả (A), chúng ta không thể biết được'.
Để sử dụngかもしれない, hãy gắn nó ở cuối bất kỳ động từ, danh từ,tính từ なhoặctính từ い, ở dạng không lịch sự (keigo).
Để sử dụngかもしれない, hãy gắn nó ở cuối bất kỳ động từ, danh từ,tính từ なhoặctính từ い, ở dạng không lịch sự (keigo).
- 来年から観光客が増えるかもしれない。Từ năm tới, số lượng khách du lịchcó thểtăng lên.
- あの建物は教会かもしれない。Ngôi nhà đócó thểlà một nhà thờ.
- 今日は無理かもしれない。Hôm naycó thểkhông thể làm được.
- そこの池は深いかもしれないから気を付けてね。Hồ ở đócó thểsâu, nên hãy cẩn thận.
- 明日は休むかもしれません。Tôicó thểnghỉ ngày mai.
- 明日は休みだからドライブするかも。Tôi có một ngày nghỉ vào ngày mai, nên tôicó thểđi lái xe.
- 財布を家に忘れてきたかもしらん。Tôicó thểđã để quên ví tiền ở nhà.
- 明日は夜遅くまで仕事があるから、行かないかもしれん。Tôi phải làm việc muộn vào ngày mai, nên tôicó thểsẽ không đi.
かもしれない
Ghi chú sử dụng cho かもしれない:
Từ đồng nghĩa với かもしれない:
おそらく
Có thể, Chắc hẳn, Rất có khả năng, (Tôi) e rằng
でしょう
Đúng không?, Có lẽ, Phải không?
だろう
Đúng không?, Có lẽ, Phải không?
じゃないか
Có phải không?, Có phải vậy không?
もしかしたら
Có thể, Có lẽ, Có khả năng
Ví dụ かもしれない
来年アメリカに行くかもしれない。
Tôi có thể đi đến Mỹ vào năm sau.
このいい服を買えば、人気になるかもしれない。
Nếu tôi mua những bộ quần áo đẹp này, thì tôi có thể trở nên nổi tiếng.
そのことを言わないほうがいいかもしれない。
Có lẽ thì tốt hơn nếu không nói những điều như vậy.
そうかもね。
Cái đó có thể là đúng.
彼は何も調べないで、日本に行くかもしれない。
Anh ấy có thể đi Nhật Bản mà không nghiên cứu bất cứ điều gì.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!