Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 11
Cấu trúc じゃないか:
Cụm từ + じゃない + か
Chi tiết về じゃないか:
Khi học về じゃない và ではない, chúng ta đã đề cập ngắn gọn rằng những cấu trúc này thường được ghép đôi với hạt か để hình thành một câu hỏi (thường là mang tính thông thường). Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về cách sử dụng này.
Khác với じゃない và ではない (cần đứng sau danh từ hoặc な-Tính từ), じゃないか có thể được gắn vào cuối hầu hết mọi cụm từ, để chỉ ra một câu hỏi. Điều này rất giống với việc kết thúc một câu bằng 'không phải sao?' trong tiếng Việt.
Khác với じゃない và ではない (cần đứng sau danh từ hoặc な-Tính từ), じゃないか có thể được gắn vào cuối hầu hết mọi cụm từ, để chỉ ra một câu hỏi. Điều này rất giống với việc kết thúc một câu bằng 'không phải sao?' trong tiếng Việt.
- キヨコはもうすぐ来るんじゃないか。Không phải Kiyoko sắp đến sao?
- そのカメラは高いじゃないか。Chiếc camera đó đắt, không phải sao?
- この着物は綺麗じゃないか。Chiếc kimono này đẹp, không phải sao?
- あなたの車は私の車より速いじゃないか。Xe của bạn nhanh hơn xe của tôi, không phải sao?
- これは台風の影響ではないか。Đây là ảnh hưởng của cơn bão, không phải sao?
- 遊んでないで明日のテストの勉強をした方がいいんではないか。Không nên lề mề, có phải không tốt hơn nếu bạn học cho bài kiểm tra ngày mai?
じゃないか
Ghi chú sử dụng cho じゃないか:
Từ đồng nghĩa với じゃないか:
でしょう
Đúng không?, Có lẽ, Phải không?
だろう
Đúng không?, Có lẽ, Phải không?
じゃない
Không phải, Không phải vậy
ね
Phải không?, Đúng không? (thán từ kết thúc câu)
のではないだろうか
Tôi nghĩ rằng ... phải không?, Có thể là ..., Bạn không đồng ý sao?
かもしれない
Có thể, Có thể mà, Có lẽ
~のだろうか
Tôi tự hỏi...
Ví dụ じゃないか
待ち合わせに来るのが早いじゃないか。
Bạn đến hơi sớm cho cuộc họp, phải không?
あなたのお母さんは九時までに帰ってきてと言っていたじゃないですか。
Không phải mẹ bạn đã bảo bạn về nhà trước chín giờ sao?
この橋を渡るのが怖いんじゃないか?
Thật đáng sợ khi băng qua cây cầu này, phải không?
そのことじゃなかったか。
Nó đã về điều đó, phải không?
もう終わるじゃないか。
Nó sẽ kết thúc rồi, đúng không?
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!