Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 12
Cấu trúc ~ておく:
Động từ[て] + おく
Động từ[て] + とく
Chi tiết về ~ておく:
Khi hạt nối て được theo sau bởi Động từ nhóm I 置く trong tiếng Nhật, nó thường mang ý nghĩa là 'làm (A) trước'. 置く với tư cách là một động từ có nghĩa là 'đặt cái gì đó' (xuống), nhưng cũng mang sắc thái 'để cái gì đó yên', hoặc 'để lại cái gì đó' (như một chủ đề). Theo cách này, ておく có thể được hiểu là 'làm (A) và để đó (cho sau)'.
- 寝る前に食器を洗っておく。Trước khi ngủ, tôi sẽ rửa bát đĩa trước. (Để không cần làm lại sau này)
- あなたの財布を鞄に入れておきます。Tôi sẽ để ví của bạn vào trong túi. (Để bạn không quên nó sau này)
- 予約しておくね。Tôi sẽ đặt chỗ trước. (Để không bị hết chỗ trong khi chúng ta chờ đợi)
- 毎日歯を磨いておくと、虫歯が防ぎます。Nếu bạn đánh răng hàng ngày, bạn sẽ có thể ngăn ngừa sâu răng. (Cái có thể xảy ra hoặc không trong tương lai)
~ておく
Ghi chú sử dụng cho ~ておく:
ておく đôi khi được rút gọn thành とく (hoặc どく trong các động từ mà て thường sẽ được nói là で). Mặc dù điều này không quá phổ biến trong hội thoại, nhưng nó rất phổ biến trong phim, manga và các phương tiện tương tự.
- 机の上に明日の旅行に必要なパスポートを置い とくね。Tôi sẽ để chiếc hộ chiếu mà chúng ta cần cho chuyến đi vào ngày mai trên bàn trước một chút. (Để tôi không quên nó sau này)
- 水筒に水を汲んどくね。Tôi sẽ đổ nước vào cái bình giữ nhiệt này trước một chút. (Để nó sẵn sàng khi tôi cảm thấy khát)
Từ đồng nghĩa với ~ておく:
てある
Một cái gì đó đã được thực hiện, Đã được thực hiện, Trạng thái còn lại
Ví dụ ~ておく
明日のパーティーのためにジュースを買っておきました。
Tôi đã mua nước trái cây (trước) cho bữa tiệc ngày mai.
今夜明日のお弁当を作っておいてくれますか。
Bạn có thể chuẩn bị bento cho ngày mai (trước) cho tôi tối nay được không?
ちょっと調べておきます。
Tôi sẽ làm một chút nghiên cứu trước.
旅行に行く前にトイレに行っておく。
Trước khi đi du lịch, tôi sẽ đi vệ sinh trước.
アメリカに帰る前に円をドルに変えておく。
Trước khi trở về Mỹ, tôi sẽ đổi yên của mình sang đô la trước.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!