Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 12
Cấu trúc 見(み)える:
Danh từ + が + 見える
Chi tiết về 見(み)える:
Theo cách mà 聞こえる được sử dụng để mô tả những thứ 'có thể nghe thấy', 見える có thể được sử dụng để mô tả những thứ 'có thể nhìn thấy'. 見える tự nó là một động từ intransitive, có nghĩa là đối tượng 'có thể nhìn thấy' sẽ được đánh dấu bằng が.
- この部屋からは富士山が見えます。Đỉnh núi Phú Sĩ có thể được nhìn thấy từ căn phòng này.
- 遠くに建物が見えるけどあれは何?Tôi có thể thấy một tòa nhà ở xa, nhưng đó là gì?
- パンツが見えるくらいを下げて、先生に怒られた。Quần của tôi đã tụt xuống đến mức mà đồ lót có thể nhìn thấy, và tôi đã bị giáo viên mắng.
- ここからだと小さく見えるけど、あのビルは130メートルもある。Từ đây, tòa nhà trông nhỏ, nhưng nó cao 130 mét.
- あの仕事は大変に見えるけど、簡単らしいよ。Công việc đó trông khó khăn, nhưng tôi nghe nói rằng nó dễ.
見(み)える
Ghi chú sử dụng cho 見(み)える:
Từ đồng nghĩa với 見(み)える:
れる・られる (Thể khả năng)
Có thể, Có thể (Khả năng tiềm tàng)
がみられる
Có thể thấy, Có thể được thấy, Có thể quan sát, Có thể được quan sát, Rõ ràng, Cơ hội để thấy điều gì đó
Ví dụ 見(み)える
「あの看板は大きいので、どこからでもよく見える。」
'Vì cái biển hiệu đó lớn, nó có thể được nhìn thấy từ bất kì đâu.'
「富士山はとても大きいから遠くからでもよく見える!」
'Núi Phú Sĩ thì rất lớn, vì vậy nó có thể được nhìn thấy rõ ràng ngay cả từ xa!'
雨がやんで、今でははっきりと見えるよ♪
Tôi có thể thấy rõ ràng giờ đây, cơn mưa đã qua♪
田舎は都会より明かりが少ないから星がよく見える。
Ánh sáng ở nông thôn ít hơn ở thành phố, vì vậy các ngôi sao thì rõ ràng có thể nhìn thấy.
目が見えない人は聴覚が鋭い。
Người mù thường có khả năng nghe nhạy bén. (Theo nghĩa đen - Người không thể nhìn thấy)
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!