Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 16
Cấu trúc は~の一(ひと)つだ:
Danh từ (A) + は + (Danh từ thể loại) (B) + の một trong + là
Chi tiết về は~の一(ひと)つだ:
Để diễn tả rằng một cái gì đó chỉ là một thứ từ trong một thể loại lớn hơn, cấu trúc ~は~の一つだ sẽ được sử dụng. Trong cách diễn đạt này, (A), cái mà chỉ có một, sẽ được theo sau bởi は. Sau đó, (B) + の一つだ sẽ làm nổi bật thể loại rộng hơn mà (A) thuộc về.
- アンドロイドはスマートフォンのOSの一つだ。Android là một trong (nhiều) hệ điều hành smartphone.
- 電車は乗り物の一つです。Xe lửa là một trong (nhiều) phương tiện giao thông.
- 彼も家族の一人だ。Anh ấy cũng là một thành viên của gia đình tôi.
- トマトはフルーツの一種だ。Cà chua là một trong nhiều loại trái cây.
- このクレヨンはこのセットの一本だ。Cây bút sáp màu này là một phần của bộ này.
は~の一(ひと)つだ
Ghi chú sử dụng cho は~の一(ひと)つだ:
Từ đồng nghĩa với は~の一(ひと)つだ:
~のうち(で)
Của, Trong số (nhiều)
Ví dụ は~の一(ひと)つだ
ホンダは車のメーカーの一つだ。
Honda là một trong (nhiều) nhà sản xuất ô tô.
アイフォンはスマートフォンの一つだ。
iPhone là một trong (nhiều) điện thoại thông minh.
文法は大事な勉強の一つです。
Ngữ pháp là một trong (nhiều) điều quan trọng để học.
コカコーラはコーラの一つだ。
Coca-cola là một trong nhiều loại cola.
寿司は日本の有名な食べ物の一つだ。
Sushi là một trong nhiều món ăn nổi tiếng của Nhật Bản.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!