Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 16

Cấu trúc ~て (Reasons and Causes):

Động từ[て] + Cụm từ
[い]Tính từ[て] + Cụm từ
[な]Tính từ + + Cụm từ
Danh từ + + Cụm từ

Ngoại lệ:
いいよくて + B

Chi tiết về ~て (Reasons and Causes):

Một trong những chức năng mà trợ từ liên kết thực hiện trong tiếng Nhật rất tương tự với 'bởi vì', hoặc 'do', trong tiếng Việt. Các cụm từ sử dụng sắc thái (A) (B) đặc biệt này của て-form chủ yếu diễn đạt điều gì đó nằm ngoài sự kiểm soát của người nói trong tuyên bố (B).
Để sử dụng cấu trúc ngữ pháp này, ghép て-form của động từ hoặc Tính từ đuôi い với cụm (B). Trong trường hợp danh từ và Tính từ đuôi なs, sẽ dùng (trợ từ) thay vào đó.
  • 犯人(はんにん)(つか)まっ安心(あんしん)です
    Tôi cảm thấy an toàn bởi vì kẻ phạm tội đã bị bắt.
  • 今日(きょう)宿題(しゅくだい)(おお)()けなかった。
    Tôi không thể đi hôm nay bởi vì tôi có quá nhiều bài tập về nhà.
  • 田舎(いなか)(しず)なので()()ます
    Tôi có thể thư giãn ở nông thôn bởi vì nơi đó yên tĩnh.
  • 虫歯(むしば)()(いた)
    Răng của tôi đau bởi vì có một cái sâu.
~て (Reasons and Causes)

Ghi chú sử dụng cho ~て (Reasons and Causes):

Từ đồng nghĩa với ~て (Reasons and Causes):

なくて
Không ~ và, Không như vậy, Vì không (Ví dụ)
Tính từ + て・Danh từ + で
Và... (Liên từ)
し~し
Và, Đưa ra lý do

Ví dụ ~て (Reasons and Causes)

菓子(かし)たくさん()(なか)(いた)。」

'Tôi đã ăn nhiều kẹo tôi bị đau bụng!' ('Tôi bị đau bụng bởi vì tôi đã ăn nhiều kẹo')

部屋(へや)綺麗(きれい)のんびりできます

Tôi có thể thư giãn bởi vì căn phòng sạch sẽ. (Căn phòng sạch sẽ tôi có thể thư giãn)

メアリーアメリカ(かえ)(かな)しいです

Mary đã quay trở lại Hoa Kỳ tôi buồn. (Tôi buồn bởi vì Mary đã quay trở lại Hoa Kỳ)

勇者(ゆうしゃ)さま(ねん)(まえ)交通事故(こうつうじこ)()んだ

Người hùng đã chết do một vụ tai nạn xe hơi 5 năm trước. (Người hùng đã gặp tai nạn xe hơi 5 năm trước đã chết)

日本語(にほんご)能力試験(のうりょくしけん)合格(ごうかく)(うれ)しかったです

Tôi đã vượt qua Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật, nên tôi cảm thấy vui.

cùng bài học

~てよかった

Tôi vui mừng rằng
Xem chi tiếtreport

せる・させる (Causative)

Làm/để/cho (ai đó làm điều gì đó)
Xem chi tiếtreport

少(すこ)しも~ない

Không một chút nào, Không chút nào, Không hề, Không bao giờ
Xem chi tiếtreport

は~の一(ひと)つだ

〜 là một trong (nhiều) 〜
Xem chi tiếtreport

場合(ばあい)は

Trong trường hợp, Trong tình huống
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image