Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 2
Cấu trúc 等(ら):
Đại từ + ら
Chi tiết về 等(ら):
Có nhiều tiền tố và hậu tố trong tiếng Nhật được sử dụng tùy thuộc vào điều mà người nói muốn nhấn mạnh. ら là một hậu tố (thành phần được sử dụng sau phần chính của một từ) ngụ ý rằng có 'hơn một' cái gì đó. Do đó, ら thường được gọi là 'hậu tố số nhiều'. ら có nguồn gốc từ cùng một kanji như 等, và nghĩa đen thì gần giống với '(A) v.v.'.
Cái 'v.v.' này chính là nơi sự ngụ ý về 'hơn một' xuất phát. Để sử dụng ら, hãy gắn nó vào cuối bất kỳ đại từ nào.
Cái 'v.v.' này chính là nơi sự ngụ ý về 'hơn một' xuất phát. Để sử dụng ら, hãy gắn nó vào cuối bất kỳ đại từ nào.
- 彼らは日本語を勉強しにきた。Họ đã đến để học tiếng Nhật.
- お前ら、アニメを見ないの?Các bạn không xem anime à?
等(ら)
Ghi chú sử dụng cho 等(ら):
Bởi vì ら có một nghĩa đen gần với '(A) v.v.', hoặc '(A) và những thứ khác', nên đôi khi nó có thể được coi là một chút thô lỗ (do có phần coi thường). Vì lý do này, không nên sử dụng hậu tố này liên quan đến con người, trừ khi thực sự cần thiết để chỉ số nhiều. Trong hầu hết các trường hợp, 達 sẽ là một sự lựa chọn tốt hơn rất nhiều.
Từ đồng nghĩa với 等(ら):
Ví dụ 等(ら)
彼らは十分に勉強をしたから、試験が簡単だった。
Họ đã học đủ, vì vậy bài kiểm tra rất dễ.
これらを捨ててください。
Bạn có thể ném những cái này được không?
それらの畳はいい匂いがしている。
Những tấm chiếu tatami có mùi thơm.
君ら池に入るつもり?
Bạn các bạn có dự định đi bơi ở cái ao không?
奴らはプロだ。
Họ là những chuyên gia.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!