Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 2
Cấu trúc にくい:
Động từ[ます]+ にくい
Chi tiết về にくい:
Giống như 易い, にくい là một Tính từ đuôi い thường được đính kèm với gốc ます của động từ. Tuy nhiên, thay vì mang nghĩa 'dễ để (A)', nó có nghĩa là 'khó để (A)'. (A) sẽ luôn đại diện cho động từ đứng trước にくい.
- この駐車場は狭いから止めにくい。Bãi đỗ này rất chật chội, vì vậy mà rất khó để đỗ xe.
- 今日は具合が悪いから呼吸がしにくい。Vì hôm nay tôi không cảm thấy khỏe, nên việc khó để thở.
- 私には英語の「Literally」という単語が rất 言 nóiにくい。Đối với tôi, từ tiếng Việt 'literally' rất khó để nói. (Khó do trình độ kỹ năng của cá nhân)
- お前には本当に言いづらいけど、お前のギターを壊した。ごめん。Điều này rất khó đối với tôi để nói với bạn, nhưng tôi đã làm hỏng guitar của bạn. Tôi xin lỗi. (Khó vì người nói biết rằng việc thông báo cho người nghe sẽ gây ra phản ứng tiêu cực)
にくい
Ghi chú sử dụng cho にくい:
Từ đồng nghĩa với にくい:
がたい
Khó để, Khó mà
やすい
Dễ dàng để, Có khả năng để
Ví dụ にくい
甘くないケーキは食べにくい。
Các loại bánh không ngọt thì khó ăn.
アフリカには行きにくいです。
Thật khó để đi đến châu Phi.
怖いことはしにくいです。
Thật khó để làm những điều đáng sợ.
あの人とは話しにくいです。
Người đó khó nói chuyện với. (Không dễ tiếp cận)
このコップ、形が変だから飲みにくい。
Bởi vì cái cốc này có hình dạng kỳ lạ, nên thật khó để uống từ nó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!