Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 2

Cấu trúc だが:

+ Cụm từ

Chi tiết về だが:

Trong khi だが (hoặc ですが như là một tương đương lịch sự) được phân loại là từ riêng, thực tế chúng chỉ là sự kết hợp của , hoặc です, và . だが thường được sử dụng như một cách trang trọng để nói 'nhưng', hoặc 'tuy nhiên'. Vì vậy, chúng ta có thể thấy rằng đang được sử dụng để 'xác định' rằng một phát biểu là đúng, trong khi chỉ đơn giản chỉ ra rằng có thông tin quan trọng khác theo sau.
Theo cách này, だが rất giống với biểu thức 'có thể đúng, nhưng…' trong tiếng Việt. だが có thể được sử dụng ở đầu bất kỳ cụm từ nào, hoặc giữa các câu.
  • (かれ)弁護士(べんごし)だが(あたま)()ない不思議(ふしぎ)
    Ông ấy là một luật sư, nhưng ông ấy không thông minh lắm… Thật kỳ lạ.
  • (たから)くじ100(まい)()だが()たらなかった
    Tôi đã mua 100 vé số. Tuy nhiên, tôi không trúng.
だが

Ghi chú sử dụng cho だが:

Khi sử dụng ですが, nó sẽ tự động có ý nghĩa rằng phần còn lại của câu cũng nên sử dụng nói lịch sự.
  • 美容室(びようしつ)()です(たか)かったので(かえ)ました
    Tôi đã đi đến salon tóc, nhưng vì nó đắt, tôi đã về nhà.

Từ đồng nghĩa với だが:

Nhưng, Tuy nhiên
けど・だけど
Nhưng, Tuy nhiên
ところが
Dù vậy, Tuy nhiên, Mặc dù, Nhưng
けれども
Nhưng, Mặc dù
それでも
Nhưng vẫn, Và vẫn, Ngay cả như vậy, Tuy nhiên

Ví dụ だが

大統領(だいとうりょう)()いましたですが(わたし)(しん)ません

Đứng đầu nói như vậy. Tuy nhiên, tôi không tin điều đó.

毎日(まいにち)運動(うんどう)しました。ですが()ていません

Tôi đã tập thể dục hàng ngày. Tuy nhiên, tôi vẫn không giảm được cân nào.

本当(ほんとう)(わたし)なくてはならないだがね(きみ)てほしい

Thật sự, chính tôi là người phải làm điều đó. Tuy nhiên, tôi muốn bạn làm điều đó.

これ基本(きほん)ルールだが例外(れいがい)ある

Đây là một quy tắc cơ bản. Tuy nhiên, cũng có những ngoại lệ.

明日(あした)から旅行(りょこう)()きますですがまだチケット()っていません

Tôi sẽ đi du lịch vào ngày mai. Tuy nhiên, tôi vẫn chưa mua vé của mình.

cùng bài học

等(ら)

Chúng tôi, Bọn họ, Họ, Những cái này, Những cái đó
Xem chi tiếtreport

にくい

Khó để, Khó để
Xem chi tiếtreport

だけで

Chỉ bằng, Chỉ với
Xem chi tiếtreport

なくて (Reasons and Causes)

Không ~ và, Không đến nỗi, Bởi vì không (Ví dụ)
Xem chi tiếtreport

ないで

Không làm, Không ~ và ~
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image