Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 22

Cấu trúc ~ていただけませんか:

Động từ[て] + いただけません
Động từ[て] + もらえません

Chi tiết về ~ていただけませんか:

ていただけませんか là dạng nói khiêm nhường của てもらえませんか, mà chính nó là dạng phủ định tiềm năng của てもらう 'được (A) thực hiện bởi người khác'.
Cấu trúc này là sự kết hợp của (trợ từ liên kết), động từ う-Động từ いただく 'được đón nhận', trợ động từ lịch sự và phủ định ません, và trợ từ nghi vấn, .
Nói chung, nó được dịch tương tự như てもらえませんか 'bạn có thể (A) không', hoặc 'bạn có thể làm ơn (A) không'.
  • すみません(うし)()ていただけませんか
    Tôi xin lỗi nhưng, bạn có thể làm ơn ngồi phía sau không.
  • (あぶ)ないので(すこ)だけ()がってもらえませんか
    Bởi vì điều này nguy hiểm, bạn có thể làm ơn lùi lại một chút được không.
Cấu trúc này và いただく có thể thường thấy dưới dạng kanji (いただ)く. Do kanji này có nghĩa là 'được đón nhận từ trên', nó chỉ công nhận rằng người làm hành động cho bạn (hoặc ai đó trong nhóm của bạn), là làm điều đó từ 'trên cao' (nghe có vẻ tôn trọng hơn).
  • (ゆき)(いただ)(やま) rất đẹp
    Một ngọn núi phủ tuyết rất đẹp.
Ở đây, chúng ta có thể thấy cách mà 'được đón nhận/được phủ' nghĩa được sử dụng trong một câu tiêu chuẩn.
~ていただけませんか

Ghi chú sử dụng cho ~ていただけませんか:

Từ đồng nghĩa với ~ていただけませんか:

てください
Xin vui lòng làm (Yêu cầu lịch sự)
てくれる
Làm điều gì đó cho ai đó (thường là cho bạn)
てもらう
Khiến cho ai đó làm, Nhờ ai đó làm
ないでください
Xin đừng (Yêu cầu lịch sự)

Ví dụ ~ていただけませんか

(いぬ)散歩(さんぽ)していただけませんか

Bạn có thể dắt chó đi dạo được không?

(よる)9()までに(かえ)っていただけませんか

Bạn có thể trở về nhà trước chín giờ được không?

もしよかったら明日(あした)していただけませんか

Nếu được, bạn có thể làm giúp tôi vào ngày mai nữa không?

3()ぐらい()ていただけませんか

Bạn có thể đến vào khoảng ba giờ được không?

これ()ていただけませんか

Bạn có thể mua cái này cho tôi được không?

cùng bài học

れる・られる (Thể khả năng)

Có thể, Có khả năng (tiềm năng)
Xem chi tiếtreport

筈(はず)だ

Ràng buộc (phải), Mong đợi (phải), Nên (có khả năng)
Xem chi tiếtreport

かどうか

Có hay không, Nếu...hay không
Xem chi tiếtreport

そんなに

Thế (nhiều), Đến mức đó, Như vậy
Xem chi tiếtreport

が必要(ひつよう)

Cần thiết, Cần
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image