Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 22

Cấu trúc そんなに:

そんなに + Động từ
そんなに + [い] Tính từ
そんなに + [な] Tính từ

Chi tiết về そんなに:

そんなに, giống như そんな, là một trong những cách phổ biến nhất để diễn tả rằng một điều gì đó 'giống' một điều gì khác trong cuộc trò chuyện thông thường. Việc thêm trợ từ chỉ làm nổi bật そんな như là 'đích đến' của mức độ 'giống'. Cấu trúc này thường được dịch là 'nhiều như vậy', 'đến mức đó', hoặc đơn giản là 'như vậy'.
んなに là một từ được sử dụng như một trạng từ. Điều này có nghĩa là nó có thể đứng trước bất kỳ động từ nào, い-Tính từ hoặc な-Tính từ.
  • そんなに()たら(なか)(こわ)
    Nếu bạn ăn nhiều như vậy, bạn sẽ làm hỏng bụng của mình. (Tiếng Nhật tự nhiên cho 'đau bụng')
  • そんなに(あつ)(おも)ならエアコンつければいい
    Nếu bạn nghĩ rằng nó nóng như vậy, bạn nên bật điều hòa.
  • そんなに(きら)なら無理(むり)()なくてもいい
    Nếu bạn không thích nó nhiều như vậy, bạn không cần phải ép mình ăn nó.
Hầu hết bất kỳ câu nào dựa trên そんなに đều có thể được dịch theo nghĩa đen là 'đến một mức độ như (A)', trong đó (A) là từ đi sau そんなに, và chỉ ra 'đến'.
Do そんなに là một ví dụ khác của từ こそあど言葉(ことば) (các từ như これ, それ, あれ, và どれ), nó có nghĩa là こんなに, あんなに, và どんなに cũng có thể được sử dụng.
  • こんなにもらてもいいんです
    Có được phép nhận nhiều như thế này không? (Bạn thực sự cho tôi tất cả những thứ này sao?)
  • あんなに()のにまだ(なか)(すい)ている
    Bạn vẫn còn đói, ngay cả sau khi ăn nhiều như thế sao?
  • どんなに頑張(がんば)ても(わたし)先輩(せんぱい)みたいない(おも)
    Dù tôi có cố gắng bao nhiêu đi chăng nữa, tôi không nghĩ rằng mình có thể trở thành như senpai của tôi.
Tuy nhiên, そんなに gần như được coi là một cụm từ cố định, và do đó là phổ biến nhất trong tất cả các khả năng (ngoại trừ どんなに, thường được sử dụng khi giải thích/cung cấp lý do cho điều gì đó).
そんなに

Ghi chú sử dụng cho そんなに:

Từ đồng nghĩa với そんなに:

あまり~ない
Không rất, Không nhiều, Không thực sự, Hầu như không
そんな・こんな・あんな・どんな
Một cái như vậy・Loại như, Cái gì đó giống như ~

Ví dụ そんなに

このケーキそんなに(あま)んです

Chiếc bánh này thật sự ngọt như vậy sao?

そんなに(いた)なら病院(びょういん)()ったほうがいいんじゃないです

Nếu đau nhiều như vậy, bạn không nên đi bệnh viện sao?

そんなに頑張(がんば)ても(かれ)みたいに出来(でき)ない

Dù tôi có cố gắng như vậy đi chăng nữa, tôi cũng không thể làm được như anh ấy.

そんなに日本(にほん)()きたいなら()って()たら

Nếu bạn muốn đi Nhật Bản như vậy, tại sao bạn không đi?

そんなに水泳(すいえい)(きら)なら(およ)がなくていいじゃない

Nếu bạn ghét bơi như vậy, tại sao bạn không đơn giản là không bơi?

cùng bài học

~ていただけませんか

Bạn có không, Bạn có thể vui lòng (Yêu cầu khiêm tốn)
Xem chi tiếtreport

れる・られる (Thể khả năng)

Có thể, Có khả năng (tiềm năng)
Xem chi tiếtreport

筈(はず)だ

Ràng buộc (phải), Mong đợi (phải), Nên (có khả năng)
Xem chi tiếtreport

かどうか

Có hay không, Nếu...hay không
Xem chi tiếtreport

が必要(ひつよう)

Cần thiết, Cần
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image