Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 7
Cấu trúc みたい:
Động từ + みたい + だ
Tính từ [い] + みたい + だ
Tính từ [な] + みたい + だ
Danh từ + みたい + だ
Chi tiết về みたい:
Trong tiếng Nhật, có nhiều cách để diễn đạt rằng điều gì đó xảy ra theo cách 'giống như' điều gì khác, hoặc 'tương tự' điều gì khác. Một trong những cách này là thông qua việc sử dụng Tính từ đuôi な, みたい. みたい có thể được sử dụng sau bất kỳ từ nào mà Tính từ đuôi な thường đi sau, để diễn đạt rằng điều gì đó 'giống (A)', hoặc 'tương tự (A)'.
- 明日は雪が降るみたいだ。Nó có vẻ như sẽ có tuyết vào ngày mai.
- そこのプールは浅いみたいだ。Hồ bơi ở đó có vẻ nông.
- 彼は地下鉄が嫌いみたいだ。Nó có vẻ như anh ấy không thích tàu điện ngầm.
- その携帯はパソコンみたいだ。Chiếc điện thoại đó trông giống như một máy tính.
- 先輩は今日は来ないみたい。Nó có vẻ như senpai không đến hôm nay.
- 彼はスポーツ選手みたいな体をしている。Anh ấy có một thân hình giống như một vận động viên.
みたい
Ghi chú sử dụng cho みたい:
Mặc dù みたい có nghĩa là 'giống như', và thường dựa trên các kích thích về hình ảnh, nhưng không nên nhầm lẫn với 見たい 'muốn xem'. Đây là một sai lầm phổ biến mà người học thường mắc phải, vì みたい bản thân nó không có dạng kanji.
Từ đồng nghĩa với みたい:
にみえる
Nhìn, Dường như, Xuất hiện
ようだ
Có vẻ như, Dường như, Trông có vẻ như
そう
Trông giống như, Xuất hiện, Có vẻ, Có cảm giác rằng
みたいに・みたいな
Giống như, Tương tự như, Có vẻ như
そうに・そうな
Có vẻ, Nhìn giống, Nghe
ように・ような
Như・giống như, Cũng giống như
らしい ①
Có vẻ như, Hình như, Tôi đã nghe nói
Ví dụ みたい
この犬は熊みたいです。
Con chó này trông giống như một con gấu.
あの人は有名人みたいです。
Người đó giống một người nổi tiếng.
今日の昼から雨が降るみたいです。
Trời trông có vẻ sẽ mưa vào chiều nay.
あの雲は馬みたい。
Đám mây đó giống một con ngựa. (Trông như)
あのビルは会社じゃなくて病院みたい。
Có vẻ như cái tòa nhà đó là một bệnh viện, chứ không phải là một công ty.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!