Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 7
Cấu trúc のに:
Động từ + のに
[い] Tính từ + のに
[な] Tính từ + な + のに
Danh từ + な + のに
Chi tiết về のに:
Dù のに thường được nghĩ là sự kết hợp đơn giản của các hạt の và に, nhưng trên thực tế nó là một hạt của riêng nó, có nghĩa là 'mặc dù', hoặc 'để'. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung chủ yếu vào sắc thái 'mặc dù'.
Do のに là một trợ từ liên kết, nó có thể được kết nối với hầu như bất kỳ loại từ nào, để thể hiện rằng 'mặc dù (A), (B)'. Giống như nhiều trợ từ liên kết, な sẽ được yêu cầu sau một danh từ/な-Tính từ, nhưng trước のに.
Do のに là một trợ từ liên kết, nó có thể được kết nối với hầu như bất kỳ loại từ nào, để thể hiện rằng 'mặc dù (A), (B)'. Giống như nhiều trợ từ liên kết, な sẽ được yêu cầu sau một danh từ/な-Tính từ, nhưng trước のに.
- 明日テストがあるのに彼は勉強をしないでゲームをしている。Mặc dù có một bài kiểm tra vào ngày mai, anh ấy vẫn đang chơi game mà không học bài.
- 何で納豆は臭いのに美味しいの?Tại sao natto lại ngon, mặc dù có mùi hôi?
- 彼はイケメンなのにいつも汗臭い。Mặc dù anh ấy là một chàng trai đẹp trai, nhưng anh ấy luôn có mùi mồ hôi.
- この車はスポーツカーなのに遅い。Mặc dù là một chiếc xe thể thao, chiếc xe này lại chậm.
- 虫歯だのに、チョコレートを食べたから歯が痛い。Răng của tôi bị đau vì tôi đã ăn sô cô la, mặc dù có sâu răng.
のに
Ghi chú sử dụng cho のに:
Từ đồng nghĩa với のに:
ものの
Mặc dù, Nhưng, Dù sao đi nữa
にしても
Mặc dù, Ngay cả khi, Ngay cả khi, Cũng
くせに
Mặc dù, Nhưng vẫn, Mặc kệ
ながらも
Nhưng, Ngay cả khi, Mặc dù, Dù rằng, Mặc dù
それなのに
Và yet, Mặc dù vậy
それでも
Nhưng vẫn, Thế nhưng, Tuy nhiên, Dù vậy
Ví dụ のに
彼は忙しいのに、ゲームをしている。
Mặc dù bận rộn, anh ấy vẫn đang chơi game.
天気予報は悪かったのに、晴れた。
Dù dự báo thời tiết xấu, nhưng trời vẫn nắng.
あの女の人は綺麗なのに、彼氏がいない。
Mặc dù khá xinh đẹp, nhưng người phụ nữ đó không có bạn trai.
無理って言ったのにまだやるの?
Dù tôi đã nói rằng điều đó là không thể, bạn vẫn định làm điều đó sao?
あまり牛乳がないのにスーパーに行った時買わなかったの?
Dù rằng chúng ta đang thiếu sữa, bạn không mua chút nào khi đi đến cửa hàng sao?
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!