Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 7

Cấu trúc さ:

Tính từ [い][ +
Tính từ [な] +

Chi tiết về さ:

là một hậu tố trong tiếng Nhật có thể được gắn vào dạng gốc của い-Tính từな-Tính từ. Khi điều này xảy ra, nó chuyển đổi tính từ mục tiêu thành một danh từ minh họa cho 'mức độ' của tính từ đó.
  • (わたし)(みち)(なが)(はか)ます
    Tôi sẽ đo chiều dài của con đường. (Độ dài của con đường)
  • 大人(おとな)になってから家族(かぞく)大切(たいせつ)()かってきた
    Sau khi trở thành người lớn, tôi đã hiểu được tính quan trọng của gia đình. (Tính quan trọng của gia đình)

Ghi chú sử dụng cho さ:

Từ đồng nghĩa với さ:

~ness, Được sử dụng để chỉ các trạng thái hoặc bản chất

Ví dụ さ

この(うつく)(はじ)めてです

Vẻ đẹp này là lần đầu tiên đối với tôi.

(かれ)元気(げんき)子供(こども)みたい

Năng lượng của anh ấy giống như của một đứa trẻ.

この(あま)美味(おい)しい

Sự ngọt ngào này thật tuyệt vời.

この景色(けしき)綺麗(きれい)言葉(ことば)説明(せつめい)できない。

Tôi không thể giải thích vẻ đẹp xinh xắn của cảnh vật này bằng lời.

(はこ)(おも)(はか)てください

Vui lòng cân trọng lượng của cái hộp giúp tôi được không?

cùng bài học

みたい

Giống như, Tương tự như, Có hình dáng giống
Xem chi tiếtreport

のに

Mặc dù, Dù rằng, Ngay cả khi
Xem chi tiếtreport

とか

Giữa các thứ khác, Ví dụ, Như
Xem chi tiếtreport

こと

Chuyển đổi động từ thành danh từ
Xem chi tiếtreport

等(など)

Như là, Những thứ như, V.v., Và những thứ khác
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image