Ngữ pháp JLPT cấp độ N4 – Bài 7
Cấu trúc こと:
Động từ + こと
Chi tiết về こと:
Theo cách rất giống với のは, こと được sử dụng trong tiếng Nhật để danh từ hóa (tạo ra một cụm từ giống như danh từ). Tuy nhiên, không giống như のは, là sự kết hợp của hai trợ từ, こと là một danh từ. Để sử dụng こと, chỉ cần thêm nó vào cuối một động từ ở dạng từ điển của nó.
こと (hoặc 事 ở dạng kanji của nó) là một danh từ thường được dịch là 'điều', và theo cách này, có nghĩa đen là 'cái điều mà là (A)' khi được sử dụng cho việc danh từ hóa.
Mặc dù bài học này bàn về sự kết hợp của こと với dạng từ điển của động từ, nó thực ra có thể kết hợp với bất kỳ dạng động từ tiêu chuẩn nào. Dạng tiêu chuẩn chỉ có nghĩa là bất cứ điều gì không kết thúc bằng ます lịch sự.
こと (hoặc 事 ở dạng kanji của nó) là một danh từ thường được dịch là 'điều', và theo cách này, có nghĩa đen là 'cái điều mà là (A)' khi được sử dụng cho việc danh từ hóa.
- 近所の迷惑になることをしてはいけない。Bạn không nên làm những điều gây phiền toái cho hàng xóm của bạn. (Cái mà là 'gây vấn đề trong khu phố')
- ファックスをすることが嫌い。Tôi không thích những điều như gửi fax. (Cái mà là 'gửi fax')
- お金を使い過ぎないことが大事です。Điều quan trọng là không sử dụng quá nhiều tiền. (Cái mà là 'không sử dụng quá nhiều tiền')
Mặc dù bài học này bàn về sự kết hợp của こと với dạng từ điển của động từ, nó thực ra có thể kết hợp với bất kỳ dạng động từ tiêu chuẩn nào. Dạng tiêu chuẩn chỉ có nghĩa là bất cứ điều gì không kết thúc bằng ます lịch sự.
こと
Ghi chú sử dụng cho こと:
Khi một câu (thường là ngắn) kết thúc bằng こと, nó thường có sắc thái như một quy tắc hoặc mệnh lệnh. こと này thực ra không phải là một danh từ, mà là một trợ từ kết thúc câu.
- 1.クラスメイトをいじめないこと。1. Đừng bắt nạt bạn cùng lớp.
Từ đồng nghĩa với こと:
のがすき
Thích làm, Yêu thích làm
の
Giới từ danh động từ, Người mà..., Đối tượng mà...
ことなの
(A) là (Mô tả về A), (A) có nghĩa là (Mô tả về A)
ということ
Cái ~ mà ~ (Danh từ hóa)
Ví dụ こと
日本語を話すことは難しい。
Nói tiếng Nhật thì khó.
スポーツをすることが好き。
Tôi thích chơi thể thao.
ダンスをすることは楽しい。
Khiêu vũ thật vui!
大きい声で喋らないこと。
Không nói to.
フォークじゃなくて、お箸を使うこと。
Không sử dụng dao dĩa, sử dụng đũa.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!