Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 18
Cấu trúc なくてはいけない:
Động từ[ない]+ なくては + phải
Động từ[ない]+ なくちゃ + phải
Chi tiết về なくてはいけない:
Giống như てはいけない, なくてはいけない chỉ ra rằng một điều gì đó 'không được' thực hiện. Tuy nhiên, đây là nơi mà những điểm tương đồng kết thúc. なくてはいけない là một ví dụ về việc sử dụng kép 'không' trong tiếng Nhật, và thực sự mang ý nghĩa '(A) phải được thực hiện', hoặc 'phải làm (A)'.
Mặc dù điểm ngữ pháp này thường được dịch là 'phải làm', nhưng bản dịch nghĩa đen là 'không được, không làm (A)'. Cặp đôi 'không' này là điều mà nhiều người học gặp khó khăn. いけない đơn giản có nghĩa là 'không thể đi', và xuất phát từ khả năng phủ định của 行く.
Để sử dụng cấu trúc này, chỉ cần tạo dạng phủ định của động từ, và sau đó chuyển ない thành なく (dạng liên kết của một い-Tính từ), theo sau là て. Sau đó, thêm は, và cuối cùng là いけない.
Mặc dù điểm ngữ pháp này thường được dịch là 'phải làm', nhưng bản dịch nghĩa đen là 'không được, không làm (A)'. Cặp đôi 'không' này là điều mà nhiều người học gặp khó khăn. いけない đơn giản có nghĩa là 'không thể đi', và xuất phát từ khả năng phủ định của 行く.
Để sử dụng cấu trúc này, chỉ cần tạo dạng phủ định của động từ, và sau đó chuyển ない thành なく (dạng liên kết của một い-Tính từ), theo sau là て. Sau đó, thêm は, và cuối cùng là いけない.
- 今日は9時に寝なくてはいけない。Hôm nay, tôi phải ngủ vào lúc 9 giờ. (Tôi không được, không làm điều đó)
- 明日は彼女の誕生日プレゼントを買わなくてはいけない。Tôi phải mua quà sinh nhật cho bạn gái mình vào ngày mai. (Tôi không được, không làm điều đó)
- 明日は友達が来るから、家の掃除をしなくてはいけない。Bởi vì bạn tôi sẽ đến vào ngày mai, tôi phải dọn dẹp nhà cửa. (Tôi không được, không làm điều đó)
- 朝食後に薬を飲まなくてはならない。Sau bữa sáng, tôi phải uống thuốc của mình.
- 野菜も食べなくてはダメだよ。Bạn phải cũng ăn rau.
なくてはいけない
Ghi chú sử dụng cho なくてはいけない:
ては trong なくては thường được chuyển đổi thành ちゃ, vì điều này dễ nói hơn. なくちゃ có thể được theo sau bởi いけない, hoặc いけない có thể bị bỏ qua mà không thay đổi nghĩa.
- 土曜日も会社に行かなくちゃいけない。Tôi phải đi đến công ty vào thứ Bảy nữa.
- 今日はスーパーに行かなくちゃ。Hôm nay, tôi phải đi siêu thị.
Từ đồng nghĩa với なくてはいけない:
なくてはならない
Phải làm, Cần phải làm
なければいけない
Phải làm, Cần phải làm
なくちゃ・なきゃ
Phải làm, Cần phải làm
なければならない
Phải làm, Cần phải làm
ないと
Phải, Nên làm
ねばならない
Phải, Cần phải, Nên
てはいけない
Không được, Có thể không
なくてもいい
Không cần phải
Ví dụ なくてはいけない
テストの前に、よく寝なくてはいけない。
Trước một bài kiểm tra, bạn phải ngủ đủ giấc.
12月になってから、暖房をつけなくてはいけない。
Khi tháng Mười Hai đến, bạn phải bật hệ thống sưởi.
来週は試合があるので、たくさん練習しなくてはいけない。
Bởi vì tôi có một trận đấu vào tuần tới, tôi phải luyện tập nhiều.
今日はいい天気だから、外で遊ばなくてはいけない。
Bởi vì thời tiết hôm nay đẹp, Tôi phải ra ngoài chơi.
まだやりたいことがあるけど、もう寝なくてはいけない。
Còn nhiều điều tôi muốn làm, nhưng tôi phải đi ngủ rồi.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!