Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 18
Cấu trúc ~て下(くだ)さい:
Động từ[て]+ hãy
Chi tiết về ~て下(くだ)さい:
てください là một biểu thức lịch sự được sử dụng để yêu cầu mọi người làm điều gì đó. Nó thường được dịch là 'xin vui lòng làm (A)'.
Trong cuộc trò chuyện thân mật, ください có thể bị bỏ qua trong biểu thức này, và dạng て có thể được sử dụng như một cách rất thông thường để nói 'xin vui lòng làm (A)'.
- 手を洗ってください。Xin vui lòng rửa tay của bạn.
- これを見てください。Xin vui lòng nhìn vào cái này.
Trong cuộc trò chuyện thân mật, ください có thể bị bỏ qua trong biểu thức này, và dạng て có thể được sử dụng như một cách rất thông thường để nói 'xin vui lòng làm (A)'.
- ちょっとテレビを消して。Này, bạn có thể tắt TV không? (ちょっと thường được sử dụng đơn giản để thu hút sự chú ý của người nghe)
- クッキーを作ったから食べて。Bởi vì tôi đã làm bánh quy, bạn có thể ăn chúng.
~て下(くだ)さい
Ghi chú sử dụng cho ~て下(くだ)さい:
Từ đồng nghĩa với ~て下(くだ)さい:
お~願う
Xin vui lòng, Bạn có thể xin vui lòng
てごらん
(Xin vui lòng) thử, (Xin vui lòng) nhìn
お~ください
Xin vui lòng (Kính ngữ)
ていただけませんか
Bạn không thể, Bạn có thể vui lòng (Yêu cầu khiêm tốn)
なさい
Lệnh để làm
Động từ [て]
Làm ơn làm giúp tôi (Yêu cầu thông thường)
な
Không, Đừng (Cấm chỉ)
ないでください
Xin đừng (Yêu cầu lịch sự)
ないで
Không làm, Không ~ và ~
Ví dụ ~て下(くだ)さい
この本を読んでください。
Xin vui lòng đọc cuốn sách này.
食べてください。
Xin vui lòng ăn.
やめてください。
Xin hãy dừng lại.
このえんぴつを使ってください。
Vui lòng sử dụng cây bút này.
電車で来てください。
Xin vui lòng đến bằng tàu.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!