Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 2

Cấu trúc です:

Danh từ + です
Tính từ + です

Chi tiết về です:

Tương tự như , です là một động từ phụ thể hiện sự quyết tâm hoặc khẳng định. Nó tuyên bố rằng một điều gì đó 'là' như thế nào. です được coi là biến thể lịch sự của .
です kết nối với các từ theo cách hoàn toàn giống như , nhưng cũng thường được thấy gắn ở cuối い-Tính từ.
  • 大学生(だいがくせい)です
    Tôi là một sinh viên đại học.
  • (みせ)です
    Nó là một cửa hàng.
  • 綺麗(きれい)です
    Nó đẹp.
  • 面白(おもしろ)です
    Nó buồn cười.
です

Ghi chú sử dụng cho です:

Mặc dù です thường được gắn ở cuối Tính từ đuôi い, một số người thực sự có thể coi điều này là tiếng Nhật không chính xác, và nó không nên được sử dụng trong văn viết trang trọng. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ/hội thoại 'nói' hàng ngày, điều này hoàn toàn bình thường.
  • (あつ)です
    Trời nóng.
Ví dụ trên không nên được sử dụng trong văn viết trang trọng.

Từ đồng nghĩa với です:

Tồn tại, Là
でございます
Để trở thành, Từ nối lịch sự
がある
Là, Có
~んです・のです
Giải thích, Nhấn mạnh, Thực tế là
である
Dạng trang trọng hoặc văn học của だ, có tính chất uy quyền, từ nối
だった・でした
Đã, Đã từng (Thì quá khứ)
じゃない
Không phải, Không phải là

Ví dụ です

あなたです

bạn.

ペンです

Đó một cây bút.

さくらです

(Tôi) Sakura.

友達(ともだち)です

(Anh ấy/cô ấy) một người bạn.

(あつ)です

Trời nóng.

cùng bài học

Chỉ sự sở hữu
Xem chi tiếtreport

Nhấn mạnh (phân từ kết thúc câu)
Xem chi tiếtreport

Phải không?, Đúng không? (trợ từ kết thúc câu)
Xem chi tiếtreport

良(い)い

Tính từ い có nghĩa là 'tốt'
Xem chi tiếtreport

Tính từ đuôi い

Tính từ kết thúc bằng い
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image