Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 10
Cấu trúc は~で有名(ゆうめい):
Danh từ + は + Động từ + こと(1) + で + 有名
Danh từ + は + [い] Tính từ + こと(1) + で + 有名
Danh từ + は + [な] Tính từ + な + こと(1) + で + 有名
Danh từ + は + Danh từ + で + 有名
(1) の
Chi tiết về は~で有名(ゆうめい):
Để mô tả những thứ/nơi nào đó nổi tiếng về điều gì, ~は~で有名 là một cụm từ phổ biến sẽ được sử dụng. Cấu trúc này bao gồm trợ từ trạng ngữ は, trợ từ chỉ trường hợp で, và 有名, một danh từ cũng có thể được sử dụng như một な-Tính từ.
~は~で有名 thường được dịch là '(A) nổi tiếng về (B)', nhưng có nghĩa chính xác là 'với (B), (A) nổi tiếng/được biết đến'. Cấu trúc có thể được phân tích như sau:
(A) は - Đưa ra (A) như là chủ đề.
(B) で - Với (B), trong cách sử dụng của で là 'với'.
有名だ - Nổi tiếng.
~は~で有名 thường được dịch là '(A) nổi tiếng về (B)', nhưng có nghĩa chính xác là 'với (B), (A) nổi tiếng/được biết đến'. Cấu trúc có thể được phân tích như sau:
(A) は - Đưa ra (A) như là chủ đề.
(B) で - Với (B), trong cách sử dụng của で là 'với'.
有名だ - Nổi tiếng.
- ウサイン・ボルトは速く走れることで有名です。Usain Bolt nổi tiếng về khả năng chạy nhanh.
- この学校は野球が強いことで有名です。Trường này nổi tiếng về việc có đội bóng chày mạnh.
- 日本は安全なことで有名です。Nhật Bản nổi tiếng về sự an toàn.
- 岡山は備前焼で有名です。Okayama nổi tiếng về Bizen-yaki.
は~で有名(ゆうめい)
Ghi chú sử dụng cho は~で有名(ゆうめい):
Nếu 有名 được sử dụng như một tính từ な, nó sẽ xuất hiện trước sự vật/nơi chốn nổi tiếng đó. Hình thức này thường được sử dụng khi người nói muốn cung cấp thêm chi tiết về chính xác cái gì (A) là.
- グランドキャニオンはアメリカで有名な観光地だ。Grand Canyon là một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Mỹ.
- 出雲大社は島根県で有名な神社だ。Izumo Taisha là một ngôi đền nổi tiếng ở tỉnh Shimane.
Từ đồng nghĩa với は~で有名(ゆうめい):
Ví dụ は~で有名(ゆうめい)
彼は憲法に詳しいことで有名です。
Ông nổi tiếng với kiến thức về hiến pháp.
宮沢賢治は素敵な詩を書いたことで有名です。
Kenji Miyazawa nổi tiếng với việc viết những bài thơ đẹp.
このレストランはシェフがハンサムなことで有名です。
Nhà hàng này nổi tiếng vì đầu bếp điển trai của nó.
札幌は雪まつりで有名です。
Sapporo nổi tiếng với lễ hội tuyết.
大間はマグロで有名だ。
Ooma nổi tiếng với cá ngừ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!