Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 11
Cấu trúc に合(あ)わせて:
Danh từ + に合わせて
Danh từ + に合った + Danh từ
Chi tiết về に合(あ)わせて:
Khi động từ る - 合わせる (đôi khi được viết là 併せる) xuất hiện ở dạng 合わせて, nó truyền đạt rằng điều gì đó đã được làm để 'phù hợp (A)' hoặc 'ứng với (A)'. (A) là một danh từ xuất hiện trước に, theo sau là 合わせて. Cấu trúc này cũng có thể mang ý nghĩa 'theo đúng (A)', nhấn mạnh rằng (A) là yếu tố quyết định.
Cũng có thể thấy động từ う - 合う được sử dụng ở dạng quá khứ, liên kết một danh từ (A) với một danh từ (B). Điều này mang nghĩa tương tự, nhưng gần hơn với '(B) đã phù hợp với (A)'.
Trong các câu sử dụng một trong những diễn đạt này, thường có thêm thông tin về lý do tại sao điều gì đó lại xảy ra theo đúng (A), hoặc mục đích của (B) gặp (A) là gì/đã từng là gì.
Cũng có thể thấy động từ う - 合う được sử dụng ở dạng quá khứ, liên kết một danh từ (A) với một danh từ (B). Điều này mang nghĩa tương tự, nhưng gần hơn với '(B) đã phù hợp với (A)'.
Trong các câu sử dụng một trong những diễn đạt này, thường có thêm thông tin về lý do tại sao điều gì đó lại xảy ra theo đúng (A), hoặc mục đích của (B) gặp (A) là gì/đã từng là gì.
- 音楽に合わせてにギターを弾く練習をしています。Tôi đang luyện tập chơi guitar đi cùng với âm nhạc.
- 相手に合わせて話し方を変えるのは疲れる。Thật mệt mỏi khi thay đổi cách nói theo đúng người mà bạn đang nói chuyện.
- このソファーにあったテーブルを買おう。Hãy mua một cái bàn mà phù hợp với cái ghế sofa này.
- 壁紙にあった家具が欲しい。Tôi muốn những món nội thất mà phù hợp với giấy dán tường.
に合(あ)わせて
Ghi chú sử dụng cho に合(あ)わせて:
Với 合わせて, đôi khi ý nghĩa đơn giản như là 'cùng lúc với (A)', hoặc 'cùng với (A)'. Tuy nhiên, (A) vẫn sẽ được nhận thức là nguyên nhân/chính lý do cho những gì xảy ra trong phần (B) của câu.
- リズムに合わせて歌を歌う。Tôi hát theo nhịp điệu. (Tôi hát theo nhịp điệu)
- 合図に合わせてスタートする。Bắt đầu theo tín hiệu.
Từ đồng nghĩa với に合(あ)わせて:
に応じて
Phụ thuộc hoặc dựa vào, Theo như, Để đáp lại, Thích hợp cho hoặc cho,
にしたがって
Như, Theo, Như vậy, Theo như, Phù hợp với
にもとづいて
Dựa trên, Theo như
向き
Phù hợp cho, Đối mặt với
向け
Dành cho, Nhắm đến
Ví dụ に合(あ)わせて
合図に合わせて、スタートしてください。
Theo tín hiệu, xin hãy bắt đầu.
初心者に合った文法の教科書を書こうと思う。
Tôi dự định viết một cuốn sách ngữ pháp thích hợp cho người mới bắt đầu.
状況に合わせて、やり方を変えてください。
Thay đổi cách tiếp cận của bạn theo tình huống.
私に合った服を選んで。
Xin hãy chọn một số trang phục phù hợp với tôi.
あの音楽に合わせて、踊ろうよ。
Hãy khiêu vũ (theo đúng) với bản nhạc đó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!