Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 13
Cấu trúc 訳(わけ)ではない:
Động từ + わけではない(1)
Tính từ[い] + わけではない(1)
Tính từ[な] + な + わけではない(1)
Danh từ + の(2) + わけではない(1)
(1)わけじゃない
(2) である
Chi tiết về 訳(わけ)ではない:
わけではない có thể được dịch là 'không có nghĩa là (A)', hoặc 'không phải là trường hợp (A)'. Tuy nhiên, 'không nhất thiết phải là như vậy (A)', hoặc 'vì vậy mà không phải (A)' thì gần hơn với sắc thái thực sự của わけ. わけではない có thể được sử dụng ở cuối bất kỳ câu nào, miễn là từ đứng trước わけ ở dạng tính từ thuộc tính.
- 日本に住んでいるから日本語を話せるわけではないです。私は日本に来る前に日本語の勉強をしていました。Không phải là trường hợp rằng tôi có thể nói tiếng Nhật vì tôi sống ở Nhật Bản. Tôi đã học tiếng Nhật trước khi đến đây.
- 私の家は広いわけではないけど、小さくもない。Không nhất thiết rằng nhà của tôi là lớn, nhưng nó cũng không nhỏ.
- 仕事が大変なわけではない。忙しいだけ。Không phải là công việc của tôi khó khăn, chỉ là bận rộn.
- 熱のわけではないけど、体がだるい。Không nhất thiết rằng tôi bị sốt, nhưng cơ thể tôi cảm thấy nặng nề.
- あの監督は有名だけど、映画を監督して有名になったわけじゃない。Đạo diễn đó nổi tiếng, nhưng ông ấy không trở nên nổi tiếng vì đã đạo diễn một bộ phim.
- あなたが悪かったって言っているわけじゃない。Không phải rằng tôi đang nói rằng bạn đã sai. (Tôi không nói nghiêm ngặt rằng bạn đã sai)
Ghi chú sử dụng cho 訳(わけ)ではない:
Từ đồng nghĩa với 訳(わけ)ではない:
Ví dụ 訳(わけ)ではない
A:「北海道といえば、Cさんによれば一年中寒いらしい。」
B:「夏でも寒いわけではない。」
A: 'Nói về Hokkaido, theo C thì ở đó lạnh quanh năm.'
B: 'Điều đó không có nghĩa là ở đó lạnh ngay cả vào mùa hè.'
A:「Cさんは日本に十年以上住んでる。日本語が上手だろうね。」
B:「日本に長い間住んでも、日本語を話せるわけではないよ。」
A: 'C đã sống ở Nhật Bản hơn mười năm. Tiếng Nhật của anh ấy có lẽ rất tuyệt, đúng không?'
B: 'Ngay cả khi anh ấy đã sống ở Nhật Bản một thời gian dài không có nghĩa là anh ấy có thể nói tiếng Nhật.'
A:「天気予報によると明日は晴れるだろう。」
B:「雨が降らないわけではない。」
A: 'Dự báo thời tiết cho biết sẽ có trời quang đãng vào ngày mai.'
B: 'Điều đó không có nghĩa là sẽ không có mưa.'
A:「また試合に負けたよ。もう我慢できない!泣いちゃいたい!」
B:「いつもうまくいくわけではない。失敗はつきものだ。」
A: 'Tôi lại thua một trận nữa! Tôi không thể chịu đựng thêm nữa! Tôi muốn khóc!'
B: 'Không phải mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp. Thất bại là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống.'
A:「あなたはデートを忘れたわ!私は腹が立っているから話しかけないで!」
B:「遅くなってしまいましたが、忘れていたわけではありませんよ。」
A: 'Bạn đã quên về cuộc hẹn của chúng ta! Tôi đang giận, nên đừng nói chuyện với tôi!'
B: 'Tôi có thể đã đến muộn, nhưng điều đó không có nghĩa là tôi đã quên.'
cùng bài học
訳(わけ)だ

関係(かんけい)がある


