Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 13

Cấu trúc 訳(わけ)ではない:

Động từ + わけではない(1)
Tính từ[い] + わけではない(1)
Tính từ[な] + + わけではない(1)
Danh từ + (2) + わけではない(1)

(1)わけじゃない
(2) である

Chi tiết về 訳(わけ)ではない:

Như đã đề cập trong điểm ngữ pháp (わけ)だ, わけ là một danh từ được sử dụng để thể hiện sự quyết tâm/kết luận mạnh mẽ trong tiếng Nhật, tương tự như 'rằng' trong tiếng Việt. Tất nhiên, sự quyết tâm này đôi khi có thể mang tính tiêu cực, như trường hợp với わけではない. ではない là dạng chia của động từ trợ , trợ từ trạng từ は, và tính từ い ない.
わけではない có thể được dịch là 'không có nghĩa là (A)', hoặc 'không phải là trường hợp (A)'. Tuy nhiên, 'không nhất thiết phải là như vậy (A)', hoặc 'vì vậy mà không phải (A)' thì gần hơn với sắc thái thực sự của わけ. わけではない có thể được sử dụng ở cuối bất kỳ câu nào, miễn là từ đứng trước わけ ở dạng tính từ thuộc tính.
  • 日本(にほん)()でいるから日本語(にほんご)(はな)せるわけではないです(わたし)日本(にほん)()(まえ)日本語(にほんご)勉強(べんきょう)していました。
    Không phải là trường hợp rằng tôi có thể nói tiếng Nhật vì tôi sống ở Nhật Bản. Tôi đã học tiếng Nhật trước khi đến đây.
  • (わたし)(いえ)(ひろ)わけではないけど(ちい)さくもない。
    Không nhất thiết rằng nhà của tôi là lớn, nhưng nó cũng không nhỏ.
  • 仕事(しごと)大変(たいへん)なわけではない(いそが)しいだけ
    Không phải là công việc của tôi khó khăn, chỉ là bận rộn.
  • (ねつ)のわけではないけど(からだ)だるい。
    Không nhất thiết rằng tôi bị sốt, nhưng cơ thể tôi cảm thấy nặng nề.
Như thường lệ, では có thể được thay thế bằng じゃ.
  • あの監督(かんとく)有名(ゆうめい)だけど映画(えいが)監督(かんとく)して有名(ゆうめい)になったわけじゃない
    Đạo diễn đó nổi tiếng, nhưng ông ấy không trở nên nổi tiếng vì đã đạo diễn một bộ phim.
  • あなた(わる)かったって()っているわけじゃない
    Không phải rằng tôi đang nói rằng bạn đã sai. (Tôi không nói nghiêm ngặt rằng bạn đã sai)
訳(わけ)ではない

Ghi chú sử dụng cho 訳(わけ)ではない:

Từ đồng nghĩa với 訳(わけ)ではない:

というものでもない
Không có gì đảm bảo rằng…, Không nhất thiết
はずがない
Hầu như không thể, Không thể, Rất khó xảy ra, Không chắc chắn
というわけではない
Không phải là, Điều đó không có nghĩa là, Không phải lúc nào cũng như vậy
わけがない
Không có cách nào, Không có lý do gì, Không thể, Không thể được
とは限らない
Không nhất thiết là như vậy, Không phải lúc nào cũng đúng, Không có đảm bảo rằng

Ví dụ 訳(わけ)ではない

A:「北海道(ほっかいどう)といえば、Cさんによれば一年中(いちねんじゅう)(さむ)らしい。」
B:「(なつ)でも(さむ)わけではない。」

A: 'Nói về Hokkaido, theo C thì ở đó lạnh quanh năm.'
B: 'Điều đó không có nghĩa là ở đó lạnh ngay cả vào mùa hè.'

A:「Cさん日本(にっぽん)十年(じゅうねん)以上(いじょう)()んでる。日本語(にほんご)上手(じょうず)だろうね。」
B:「日本(にっぽん)(なが)(あいだ)()でも日本語(にほんご)(はな)せるわけではない。」

A: 'C đã sống ở Nhật Bản hơn mười năm. Tiếng Nhật của anh ấy có lẽ rất tuyệt, đúng không?'
B: 'Ngay cả khi anh ấy đã sống ở Nhật Bản một thời gian dài không có nghĩa là anh ấy có thể nói tiếng Nhật.'

A:「天気(てんき)予報(よほう)によると明日(あした)()れるだろう。」
B:「(あめ)()らないわけではない。」

A: 'Dự báo thời tiết cho biết sẽ có trời quang đãng vào ngày mai.'
B: 'Điều đó không có nghĩa là sẽ không có mưa.'

A:「また試合(しあい)()けたもう我慢(がまん)できない!()いちゃいたい!」
B:「いつもうまくいくわけではない失敗(しっぱい)はつきものだ。」

A: 'Tôi lại thua một trận nữa! Tôi không thể chịu đựng thêm nữa! Tôi muốn khóc!'
B: 'Không phải mọi thứ sẽ luôn tốt đẹp. Thất bại là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống.'

A:「あなたデート(わす)れたわ!(わたし)(はら)()っているから(はな)しかけないで!」
B:「(おそ)なってしまいましたが、(わす)れていたわけではありません。」

A: 'Bạn đã quên về cuộc hẹn của chúng ta! Tôi đang giận, nên đừng nói chuyện với tôi!'
B: 'Tôi có thể đã đến muộn, nhưng điều đó không có nghĩa là tôi đã quên.'

cùng bài học

訳(わけ)だ

Vì lý do đó, Không có gì ngạc nhiên, Như bạn mong đợi, Tự nhiên, Do đó, Đây là lý do tại sao
Xem chi tiếtreport

関係(かんけい)がある

(Không) liên quan đến, (Không) quan tâm đến, (Không) có mối liên hệ với, (Không) có mối quan hệ với, (Không) liên quan tới
Xem chi tiếtreport

余(あま)りに

Quá nhiều...đến nỗi, (Cách) quá...
Xem chi tiếtreport

ところだった ①

Gần như, Hầu như, Sắp, Sắp xảy ra
Xem chi tiếtreport

くらい ②

Đến mức độ mà, Đến nỗi… mà, Gần như chỉ có điều...
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image