Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 13

Cấu trúc ところだった ①:

Động từ[る] + ところだった
Động từ[ない] + ところだった

Chi tiết về ところだった ①:

Như đã được giải thích trong điểm ngữ pháp ところ, ところ là một danh từ thường được dùng để nhấn mạnh tình huống mà trong đó một động từ đang 'sắp' xảy ra (khi động từ đó xuất hiện ở dạng không quá khứ). Tuy nhiên, khi được theo sau bởi だった, nó nhấn mạnh rằng sự việc 'sắp' xảy ra đó thực sự không bao giờ xảy ra (hoặc một sự kiện quan trọng hơn đã xảy ra vào thời điểm đó). Điều này có thể được dịch là 'gần như (A)', hoặc 'đang trên bờ vực của (A)'.
  • やばい、大事(だいじ)書類(しょるい)()てるところだった
    Ôi trời, tôi đã sắp vứt đi một tài liệu quan trọng.
  • (どく)キノコ()べるところだった、きのこ(くわ)しい友達(ともだち)()めてくれた。
    Tôi đã sắp ăn một loại nấm độc, nhưng một người bạn biết rất rõ về nấm đã ngăn tôi lại.
Động từ mà ところ kết hợp cũng có thể được thấy kết hợp với trợ động từ ない. Trong trường hợp này, nó ngụ ý rằng điều gì đó 'sắp không' xảy ra (nhưng sau đó lại xảy ra).
  • この電車(でんしゃ)()()てよかったもう(すこ)()()わせ時間(じかん)()()わないところだった
    Tôi rất vui vì chúng tôi đã kịp chuyến tàu này. Tôi đã sắp đến muộn cho buổi gặp mặt.
  • 現金(げんきん)()なくて家賃(やちん)(はら)えないところだった
    Tôi đã sắp không thể trả tiền thuê nhà của mình vì tôi không có tiền mặt.
ところだった ①

Ghi chú sử dụng cho ところだった ①:

Từ đồng nghĩa với ところだった ①:

ところだった ②
Định làm điều gì đó, Đang ở giữa...
るところだ
Sắp, Trên bờ vực của

Ví dụ ところだった ①

もう(すこ)(ふね)からおちるところだった

Tôi suýt ngã khỏi con tàu (nếu tôi lại gần mép hơn một chút).

ちょうど電車(でんしゃ)発車(はっしゃ)するところだった

Đúng lúc khi tàu sắp sửa rời bến.

(あや)うく遅刻(ちこく)するところだった

Tôi suýt đến muộn.

(ねむ)りに(はい)ところだったのに、電話(でんわ)()こされた。

Tôi vừa mới định đi ngủ, nhưng đã bị đánh thức bởi một cuộc gọi điện thoại.

発見(はっけん)(おく)れたら、(あや)うく()ところだった

Tôi đã muốnbên bờ cái chết nếu họ không tìm thấy tôi sớm hơn.

cùng bài học

訳(わけ)だ

Vì lý do đó, Không có gì ngạc nhiên, Như bạn mong đợi, Tự nhiên, Do đó, Đây là lý do tại sao
Xem chi tiếtreport

訳(わけ)ではない

Điều đó không có nghĩa là, Không phải như vậy, Không phải là
Xem chi tiếtreport

関係(かんけい)がある

(Không) liên quan đến, (Không) quan tâm đến, (Không) có mối liên hệ với, (Không) có mối quan hệ với, (Không) liên quan tới
Xem chi tiếtreport

余(あま)りに

Quá nhiều...đến nỗi, (Cách) quá...
Xem chi tiếtreport

くらい ②

Đến mức độ mà, Đến nỗi… mà, Gần như chỉ có điều...
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image