Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 16
Cấu trúc として:
Danh từ + として
Danh từ + として + Danh từ
Chi tiết về として:
Khi trợ từ chỉ trường hợp と được sử dụng để nhấn mạnh một kết quả, nó thường được dịch sang tiếng Việt là 'as'. Nuance của 'as' này đơn giản giả định rằng (A) là một sự thật rõ ràng hoặc không thay đổi từ đó một điều gì đó (thường là một ý kiến hoặc đánh giá) được dựa trên. Kết hợp nuance này của と với して (hình thức chia của する), として sẽ trình bày (A) như là điểm cơ bản từ đó (B) có thể được xác định.
Mặc dù là sự kết hợp của một vài phần riêng lẻ, として thường được coi là một 副助詞 (trợ từ trạng từ) tự thân, có nghĩa rằng nó sẽ thường được thấy kết nối trực tiếp với danh từ.
Mặc dù là sự kết hợp của một vài phần riêng lẻ, として thường được coi là một 副助詞 (trợ từ trạng từ) tự thân, có nghĩa rằng nó sẽ thường được thấy kết nối trực tiếp với danh từ.
- ミキは友達としては最高だ。Với tư cách là một người bạn, Miki thật tuyệt vời.
- このゲーム機はDVDプレイヤーとしても使えます。Bạn có thể sử dụng máy chơi game này như một đầu DVD.
- 動物を傷つける奴は人間として失格だ。Các người làm tổn thương động vật là một thất bại với tư cách là con người.
- これは会社としての目標です。Đây là mục tiêu với tư cách là một công ty.
として
Ghi chú sử dụng cho として:
Từ đồng nghĩa với として:
たる
Để trở thành (ở vị trí của), Như một, Đối với
Ví dụ として
私たちは先生としての彼を尊敬します。
Chúng tôi kính trọng ông như là giáo viên của mình.
文法は日本語の一番難しいところとして、学ぶ方法がなかなか見つからない。
Về (cái gì được coi là) khía cạnh khó nhất của tiếng Nhật, rất khó để tìm tài liệu cho ngữ pháp.
私の嫁さんは母として、そして妻として、本当にいい人だ。
Như cả một người mẹ và như một người vợ, vợ tôi thực sự là một người tuyệt vời.
それは事実として受け止めるけど、感情的には納得できない。
Tôi sẽ chấp nhận điều đó như một sự thật, nhưng điều đó hầu như không làm tôi thoải mái về mặt cảm xúc.
挨拶は礼儀として必要です。
Như một sự lịch sự, việc chào hỏi là rất quan trọng.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!