Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 16

Cấu trúc 訳(わけ)がない:

Động từ[る](1) + わけない
Tính từ [な] + + わけない
Tính từ [い] + わけない

(1) Động từ[た]

Chi tiết về 訳(わけ)がない:

Một trong những cách mạnh mẽ nhất để sử dụng danh từ わけ trong tiếng Nhật, là trong biểu thức わけがない. Cụm này thường được dịch là 'không có khả năng (A)', hoặc 'không thể nào (A)'. Tuy nhiên, như đã đề cập trong các bài học khác về わけ, わけ được sử dụng rất tương tự như 'vì vậy' trong tiếng Việt, vì vậy cũng có thể được nghĩ là 'thực sự không (A)', với 'thực sự' được sử dụng để nhấn mạnh. Trong cấu trúc này, わけ được kết hợp với trợ từ chỉ trường hợp が, và tính từ い ない.
わけがない có thể được sử dụng với động từ, hoặc tính từ ở hình thức bổ nghĩa.
  • このステーキ2キロもある?!こんな一人(ひとり)()べれるわけがない
    Cái steak này nặng 2kg?! Tôi không thể nào ăn cái này một mình!
  • キムラシェフ()ったパスタよ、不味(まず)(わけ)がないじゃん!
    Bát mỳ này được làm bởi đầu bếp Kimura, không thể nào mà nó lại tệ được!
  • このアパートは線路(せんろ)(となり)あるから(しず)かなわけがない
    Căn hộ này nằm cạnh đường ray xe lửa, vì vậy không thể nào nó lại yên tĩnh được.
訳(わけ)がない

Ghi chú sử dụng cho 訳(わけ)がない:

So với わけではない, わけがない mạnh mẽ hơn nhiều, và nhấn mạnh vào việc 'không tồn tại' của một cái gì đó. Điều này có thể được hiểu như sự khác biệt giữa 'đúng là không phải (A)' (đối với わけではない), và 'hoàn toàn không phải (A)' (đối với わけがない).
  • (かれ)はいつも(あそ)でいる(ひま)わけではない
    Anh ấy luôn ra ngoài, nhưng không nhất thiết là anh ấy có nhiều thời gian rảnh.
  • (かれ)はいつも仕事(しごと)ているから(ひま)わけがない
    Vì anh ấy luôn làm việc, anh hoàn toàn không có thời gian rảnh.
'Đúng là không phải (A)' nhấn mạnh rằng (A) là một điều tồn tại, nhưng không phải theo cách của (A). Mặt khác, 'hoàn toàn không phải (A)' nhấn mạnh rằng không một phần nào của (A) có thể được coi là đúng/chính xác.

Từ đồng nghĩa với 訳(わけ)がない:

ことはない
Không cần phải, Không bao giờ xảy ra
はずがない
Hầu như không thể, Không thể, Rất khó xảy ra, Không có khả năng
わけではない
Nó không có nghĩa là, Nó không phải như vậy, Không phải như
ようがない・ようもない
Không có cách nào để, Thật không thể để
そうもない
Rất khó có khả năng, Có vẻ không như, Dường như không phải vậy

Ví dụ 訳(わけ)がない

日本人(にほんじん)ならそんなことを()わけがない

Không có cách nào mà một người Nhật Bản lại nói như vậy.

()(つな)いでいるので、子供(こども)勝手(かって)どこかに()わけがない

Tôi đang nắm tay con của mình, vì vậy không có khả năng là nó sẽ chạy đi đâu đó.

日本(にほん)にいるだけで、日本語(にほんご)(まな)べるわけがない

Không có cách nào bạn có thể học tiếng Nhật chỉ bằng việc ở Nhật Bản.

あれだけ着込(きこ)んだら(さむ)わけがない

Không có lý do nào mà bạn lại cảm thấy lạnh khi mặc tất cả những bộ quần áo dư thừa đó.

(かれ)(うそ)をつくわけがない

Không có lý do nào để anh ấy nói dối.

cùng bài học

それぞれ

Mỗi, Tương ứng
Xem chi tiếtreport

~ても~なくても

Có hay không
Xem chi tiếtreport

として

Như (tức là trong vai trò của), Đối với
Xem chi tiếtreport

~ても構(かま)わない

Không sao nếu, Tôi không bận tâm
Xem chi tiếtreport

にしては

(Cả) khi xem xét, (Cả) cho
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image