Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 3
Cấu trúc による:
Danh từ + によって
Danh từ + により
Chi tiết về による:
によって, による, và により đều là những phiên bản khác nhau của cùng một biểu thức, có thể được dịch cơ bản là 'theo (A)', hoặc 'tuỳ thuộc vào (A)'. Chúng sử dụng cùng một よる như đã thấy trong cấu trúc ngữ pháp によると. Chúng sẽ được sử dụng theo cách sau:
によって - Thường được dùng trước dấu phẩy (mặc dù không phải luôn luôn). Đóng vai trò như điểm phân cách giữa phần (A) và (B) của câu. Gồm có trợ từ chỉ trường hợp に, và động từ う - よる ở dạng て.
による - Thường được sử dụng ở cuối câu, để nhấn mạnh rằng phát biểu trước đó phụ thuộc vào (A).
により - Hầu như luôn được dùng trước dấu phẩy. Đóng vai trò như điểm phân cách giữa phần (A) và (B) của câu. Gồm có trợ từ chỉ trường hợp に, và động từ う - よる ở dạng liên kết.
Để sử dụng bất kỳ cấu trúc nào trong số này, hãy gắn chúng lại với danh từ mà bạn muốn thể hiện như là 'điều phụ thuộc'.
によって - Thường được dùng trước dấu phẩy (mặc dù không phải luôn luôn). Đóng vai trò như điểm phân cách giữa phần (A) và (B) của câu. Gồm có trợ từ chỉ trường hợp に, và động từ う - よる ở dạng て.
による - Thường được sử dụng ở cuối câu, để nhấn mạnh rằng phát biểu trước đó phụ thuộc vào (A).
により - Hầu như luôn được dùng trước dấu phẩy. Đóng vai trò như điểm phân cách giữa phần (A) và (B) của câu. Gồm có trợ từ chỉ trường hợp に, và động từ う - よる ở dạng liên kết.
Để sử dụng bất kỳ cấu trúc nào trong số này, hãy gắn chúng lại với danh từ mà bạn muốn thể hiện như là 'điều phụ thuộc'.
- 地域によって、ゴミ出しルールが違う。Tuỳ thuộc vào khu vực, quy tắc vứt rác là khác nhau.
- 行けるか行けないか là 休みが取れるか取れないかによる。Liệu tôi có thể đi hay không phụ thuộc vào việc tôi có thể nghỉ phép không.
- ベンおじさんは強盗により、命を奪われた。Cuộc sống của chú Ben đã bị lấy đi bởi một kẻ cướp.
による
Ghi chú sử dụng cho による:
による cũng có thể được theo sau bởi một danh từ. Trong những trường hợp này, nó sẽ trở thành một danh từ được sửa đổi bởi động từ, và nhấn mạnh rằng (B) là kết quả từ (A).
- このミスはヒューマンエラーによるものです。Lỗi này là do lỗi con người gây ra.
- この地震による津波の心配はありません。Không cần phải lo lắng về một cơn sóng thần gây ra bởi trận động đất này.
Từ đồng nghĩa với による:
ために
Do, Bởi vì, Kết quả của
によると・によれば
Theo như
次第
Ngay khi
〜かは〜によって違う
Phụ thuộc vào, Thay đổi tùy theo, Khác nhau tùy theo
Ví dụ による
アメリカでは州によって法律が違う。
Tại Mỹ, các luật pháp khác nhau tùy thuộc vào tiểu bang.
その車の値段によって、決めます。
Tôi sẽ chọn tùy thuộc vào giá của chiếc xe đó.
国によって、いろいろな伝統があります。
Có nhiều truyền thống tùy thuộc vào quốc gia.
調査によって新たな事実が明らかになった。
Thông qua nghiên cứu, một sự thật mới đã được phát hiện.
納豆が好きかどうかは人による。
Nó phụ thuộc vào mỗi người liệu họ có thích natto hay không.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!