Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 3
Cấu trúc のは~の方(ほう)だ:
Cụm từ + のは + Danh từ + の方だ
Danh từ + な + のは + Danh từ + の方だ
Chi tiết về のは~の方(ほう)だ:
のは~の方だ là một cụm từ được sử dụng để chỉ rằng (A) (thường là bất chấp sự mong đợi) là (B). Nó có thể được dịch là 'người mà (A), là (B)'. Câu này được cấu thành từ các phần sau:
のは - Được sử dụng để danh từ hóa (tạo ra cụm danh từ). は làm nổi bật sự đối lập giữa hai (hoặc nhiều) yếu tố.
の方 - Một sự kết hợp của の, trợ từ chỉ trường hợp, và 方, một danh từ có nghĩa là 'bên', hoặc 'hướng'.
だ (hoặc です) - động từ trợ được sử dụng để 'xác định' một cái gì đó.
Nghĩa đen của điểm ngữ pháp này tương tự như 'cái mà là (A), nằm ở phía (B)'. Bằng cách nói rằng một cái gì đó nằm ở 'phía' của (B), nó trở nên nhẹ nhàng hơn so với việc nói một cách rõ ràng rằng nó 'là (B)'.
Để sử dụng cấu trúc này, gắn のは vào cuối một cụm từ, và sau đó theo sau bằng một danh từ + の方だ. Lưu ý rằng のは sẽ trở thành なのは nếu từ cuối cùng trước のは là một danh từ.
のは - Được sử dụng để danh từ hóa (tạo ra cụm danh từ). は làm nổi bật sự đối lập giữa hai (hoặc nhiều) yếu tố.
の方 - Một sự kết hợp của の, trợ từ chỉ trường hợp, và 方, một danh từ có nghĩa là 'bên', hoặc 'hướng'.
だ (hoặc です) - động từ trợ được sử dụng để 'xác định' một cái gì đó.
Nghĩa đen của điểm ngữ pháp này tương tự như 'cái mà là (A), nằm ở phía (B)'. Bằng cách nói rằng một cái gì đó nằm ở 'phía' của (B), nó trở nên nhẹ nhàng hơn so với việc nói một cách rõ ràng rằng nó 'là (B)'.
Để sử dụng cấu trúc này, gắn のは vào cuối một cụm từ, và sau đó theo sau bằng một danh từ + の方だ. Lưu ý rằng のは sẽ trở thành なのは nếu từ cuối cùng trước のは là một danh từ.
- 言い出したのは俺の方だから、俺がなんとかしておくよ。Tôi là người đã nói điều đó, vì vậy tôi sẽ làm gì đó về điều đó.
- そのコップを壊したのはタケルの方だ!俺は関係ないよ!Người đã làm vỡ cái ly là Takeru! Tôi thì không liên quan gì đến việc đó!
のは~の方(ほう)だ
Ghi chú sử dụng cho のは~の方(ほう)だ:
Từ đồng nghĩa với のは~の方(ほう)だ:
Ví dụ のは~の方(ほう)だ
「あたしがわるいの。ごめんなさい!」
「君が悪いんじゃないよ。謝るべきなのはぼくの方だ。」
'Đó là lỗi của tôi! Tôi rất xin lỗi!'
'Bạn không có lỗi. Tôi là người nên xin lỗi.'
お前に言いつけたのはオレの方だから、彼女はほっておいて。
Người nói cho bạn biết là tôi, chứ không phải cô ấy, vì vậy hãy để cô ấy yên.
ドアを開けっぱなしにしたのはキちゃんの方だと思う。
Tôi nghĩ rằng Ki-chan là người đã để cửa mở (không phải tôi).
あのときサカモトくんを誘いたかったのは、あたしの方だ。
Tôi là người đã muốn mời Sakamoto-kun vào thời điểm đó.
わたしが怖いのは、犬ではなく飼い主の方だ。
Chủ sở hữu là người mà tôi sợ, chứ không phải con chó.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!