Ngữ pháp JLPT cấp độ N3 – Bài 5
Cấu trúc ところが:
(Kỳ vọng) Cụm từ + ところが + (Kết quả không mong đợi) Cụm từ
Chi tiết về ところが:
ところが là một liên từ trong tiếng Nhật, được tạo thành từ danh từ ところ có nghĩa là 'nơi' và trợ từ liên từ が. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng (A) được kỳ vọng, nhưng kết quả không mong đợi (B) đã xảy ra. Nó thường được dịch là 'tuy nhiên' hoặc 'dù sao đi nữa'.
ところが thường được sử dụng ở đầu câu mới, trước khi nhấn mạnh điều gì đó trái ngược với những gì đã được mô tả trong câu trước.
ところが thường được sử dụng ở đầu câu mới, trước khi nhấn mạnh điều gì đó trái ngược với những gì đã được mô tả trong câu trước.
- 今日は早く起きないといけなかったから9時に寝た。ところが、目覚ましがならなかったから寝坊した。Tôi đã phải dậy sớm hôm nay nên tôi đã đi ngủ lúc 9 giờ tối. Tuy nhiên, chuông báo thức của tôi không đổ, vì vậy tôi đã ngủ quên.
- 新しい洗濯機を買った。ところが、洗濯機が大きすぎて家に入らなかった。Tôi đã mua một chiếc máy giặt mới. Tuy nhiên, nó quá lớn đến nỗi không vừa vào nhà tôi.
ところが
Ghi chú sử dụng cho ところが:
Bởi vì ところが nhấn mạnh một kết quả bất ngờ, nó chỉ có thể được sử dụng cho những điều ngoài tầm kiểm soát của người nói. Tuy nhiên, nếu người nói đang cố gắng làm điều gì đó, nhưng cho rằng nỗ lực của họ có thể dẫn đến thất bại, ところが có thể được dùng để chỉ ra rằng họ đã thành công một cách bất ngờ.
- 友達に勉強の手伝いを頼んだら嫌がると思っていた。ところが、喜んで手伝ってくれた。Tôi nghĩ bạn tôi sẽ không thích nếu tôi hỏi anh ấy giúp tôi học, nhưng, anh ấy đã làm như vậy mà không do dự.
Từ đồng nghĩa với ところが:
が
Nhưng, Tuy nhiên
却って
Càng hơn, Ngược lại, Trái lại
それにしても
Tuy nhiên, Dù vậy
だが・ですが
Nhưng, Vẫn, Tuy nhiên, Dù vậy
それでも
Nhưng vẫn vậy, Thế nhưng, Dẫu vậy, Tuy nhiên
けれども
Nhưng, Mặc dù
けど・だけど
Nhưng, Tuy nhiên
Ví dụ ところが
日本のチームが勝つと思っていた。ところが負けてしまった。
Tôi đã nghĩ rằng đội Nhật Bản sẽ thắng. Tuy nhiên, họ đã thua.
あの人は非常に優しそうでした。ところが、裏がありました。
Người đó dường như rất tốt bụng. Tuy nhiên, họ có động cơ ẩn giấu.
友達によると、テストは難しかったそうだ。ところが、彼は百点を取った。
Theo bạn tôi, bài kiểm tra khó. Dù vậy, anh ấy đã có điểm tuyệt đối.
テストに出そうなところを予想して勉強した。ところが、全然違う問題しか出なかった。
Tôi đã học những gì tôi nghĩ sẽ có trong bài kiểm tra. Tuy nhiên, các câu hỏi hoàn toàn khác với những gì tôi đã học.
勝てる試合だった。ところが、怪我をして負けてしまった。
Đó là một trận đấu mà tôi có thể thắng. Tuy nhiên, tôi bị chấn thương và thua.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!